danh từ
nách
nách
/ˈɑːmpɪt/Từ "armpit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai từ: "earm" có nghĩa là "arm" và "pytt" có nghĩa là "pit" hoặc "lỗ". Từ này có thể phát triển từ hình dạng vật lý của vùng dưới cánh tay, giống như một cái hố nhỏ hoặc rỗng. Theo thời gian, từ "earm" được rút ngắn thành "arm", tạo ra từ "armpit." hiện đại Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự kết hợp của "arm" và "pit" có ý nghĩa dựa trên vị trí vật lý và hình dạng.
danh từ
nách
Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể không nhận thấy mùi khó chịu bốc ra từ nách của mình.
Sáng nay tôi quên dùng lăn khử mùi nên bây giờ nách tôi đổ mồ hôi rất nhiều.
Nách áo của tôi đẫm mồ hôi, làm tôi nhớ đến thời tiết ẩm ướt hôm nay.
Cảm giác khó chịu và kích ứng ở nách là dấu hiệu cho thấy tôi cần phải chuyển sang một nhãn hiệu khử mùi khác.
Cảm giác của một chiếc khăn ướt lạnh trên nách mang lại sự dễ chịu tức thì trong suốt buổi triệt lông.
Tôi hy vọng nách tôi không thu hút quá nhiều muỗi trong bữa tiệc nướng ngoài trời này.
Tôi ngày càng nhạy cảm hơn với các thành phần chống mồ hôi, gây khó chịu và phát ban ở nách.
Tôi rất tự ti về lớp mỡ dưới cánh tay của mình nên cố gắng tránh mặc áo ba lỗ khi tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Tôi cần phải ngừng cạo lông nách một thời gian để vùng da bị viêm được phục hồi.
Sau một thời gian dài tập luyện, nách tôi đẫm mồ hôi và tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải thay một chiếc áo mới.