Định nghĩa của từ armpit

armpitnoun

nách

/ˈɑːmpɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "armpit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai từ: "earm" có nghĩa là "arm" và "pytt" có nghĩa là "pit" hoặc "lỗ". Từ này có thể phát triển từ hình dạng vật lý của vùng dưới cánh tay, giống như một cái hố nhỏ hoặc rỗng. Theo thời gian, từ "earm" được rút ngắn thành "arm", tạo ra từ "armpit." hiện đại Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự kết hợp của "arm" và "pit" có ý nghĩa dựa trên vị trí vật lý và hình dạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnách

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I couldn't help but notice the unpleasant odor coming from my armpits.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể không nhận thấy mùi khó chịu bốc ra từ nách của mình.

  • I forgot to put on deodorant this morning, and now my armpits are sweating profusely.

    Sáng nay tôi quên dùng lăn khử mùi nên bây giờ nách tôi đổ mồ hôi rất nhiều.

  • The armpits of my shirt are stained with sweat, reminding me of the humid weather today.

    Nách áo của tôi đẫm mồ hôi, làm tôi nhớ đến thời tiết ẩm ướt hôm nay.

  • The chafing and irritation in my armpits are a sign that I need to switch to a different brand of deodorant.

    Cảm giác khó chịu và kích ứng ở nách là dấu hiệu cho thấy tôi cần phải chuyển sang một nhãn hiệu khử mùi khác.

  • The sensation of a cold, wet rag on my armpits brought instant relief during my waxing appointment.

    Cảm giác của một chiếc khăn ướt lạnh trên nách mang lại sự dễ chịu tức thì trong suốt buổi triệt lông.

  • I hope my armpits don't attract too many mosquitoes in this backyard barbecue.

    Tôi hy vọng nách tôi không thu hút quá nhiều muỗi trong bữa tiệc nướng ngoài trời này.

  • I've been getting more and more sensitive to antiperspirant ingredients, causing discomfort and rashes in my armpits.

    Tôi ngày càng nhạy cảm hơn với các thành phần chống mồ hôi, gây khó chịu và phát ban ở nách.

  • I'm self-conscious about the flab on my underarms, trying to avoid sleeveless shirts at social gatherings.

    Tôi rất tự ti về lớp mỡ dưới cánh tay của mình nên cố gắng tránh mặc áo ba lỗ khi tham gia các buổi tụ tập xã hội.

  • I need to give my armpits a break from shaving for a little while to mend the inflamed skin.

    Tôi cần phải ngừng cạo lông nách một thời gian để vùng da bị viêm được phục hồi.

  • After a long workout, my armpits are dripping with sweat, and I have no choice but to change into a fresh shirt.

    Sau một thời gian dài tập luyện, nách tôi đẫm mồ hôi và tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải thay một chiếc áo mới.

Thành ngữ

the armpit of something
(especially North American English, informal)the most unpleasant or ugly place in a country or region
  • The city has been called the armpit of America.