Định nghĩa của từ pit stop

pit stopnoun

dừng chân

/ˈpɪt stɒp//ˈpɪt stɑːp/

Thuật ngữ "pit stop" ban đầu xuất phát từ thế giới đua xe ô tô, cụ thể là đua xe Công thức 1 (F1) vào những năm 1950. Trong một cuộc đua F1, các tay đua dừng lại ở "pits" hoặc khu vực gara được chỉ định để tiếp nhiên liệu cho xe, thay lốp và thực hiện các điều chỉnh cần thiết khác. Việc dừng lại rất quan trọng vì nó cho phép tay đua giành được lợi thế chiến lược, chẳng hạn như chuyển sang hợp chất lốp khác hoặc tiếp nhiên liệu đủ cho một chặng đua dài hơn mà không phải vào pit lần nữa. Tốc độ và hiệu quả của đội pit trong việc thực hiện những thay đổi này thường là sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại. Thuật ngữ "pit stop" kể từ đó đã được áp dụng trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như đua xe NASCAR và bóng bầu dục, trong đó thuật ngữ này dùng để chỉ thời gian chờ chiến lược hoặc thời gian thay thế. Tuy nhiên, nguyên tắc sử dụng điểm dừng để thực hiện thay đổi nhanh chóng, hiệu quả vẫn giữ nguyên. Tóm lại, từ "pit stop" có nguồn gốc từ thế giới đua xe ô tô để mô tả việc dừng xe quan trọng của các tay đua để điều chỉnh xe trong khu vực gara được chỉ định, và kể từ đó đã được áp dụng và chuyển đổi trong các môn thể thao khác để mô tả một lần dừng xe có chiến lược tương tự.

namespace

an occasion when a car stops during a race for more fuel, etc.

một dịp khi một chiếc xe dừng lại trong một cuộc đua để lấy thêm nhiên liệu, v.v.

Ví dụ:
  • The cars made two pit stops during the race.

    Những chiếc xe đã dừng lại hai lần trong suốt cuộc đua.

a short stop during a long trip for a rest, a meal, etc.

một điểm dừng chân ngắn trong chuyến đi dài để nghỉ ngơi, ăn uống, v.v.

Ví dụ:
  • We made a pit stop to buy a bottle of water.

    Chúng tôi dừng lại để mua một chai nước.