Định nghĩa của từ pit prop

pit propnoun

chân vịt hố

/ˈpɪt prɒp//ˈpɪt prɑːp/

Thuật ngữ "pit prop" dùng để chỉ giá đỡ bằng gỗ hoặc kim loại được sử dụng trong khai thác than để nâng đỡ mái của khoang đào hoặc hố khai thác của mỏ than. Những giá đỡ này thường bao gồm các phần có thể dễ dàng tháo rời hoặc lắp thêm, vì điều kiện mặt đất xung quanh chúng thay đổi do quá trình khai thác. Các mỏ than được đào sâu vào lòng đất và khi thợ mỏ khai thác trữ lượng than, mặt đất phía trên sẽ sụp đổ hoặc lún xuống. Hành động này tạo ra một khoang rỗng mà giá đỡ là cần thiết để ngăn chặn sự sụp đổ tiếp theo. Từ "pit" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "pytt", có nghĩa là một lỗ mở sâu, hẹp, trong khi "prop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "propese", có nghĩa là đẩy hoặc giữ chặt. Nhìn chung, giá đỡ hố đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động khai thác than, vì chúng góp phần duy trì sự an toàn và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The actors carefully placed the pit props underneath the set pieces to prevent them from collapsing during the performance.

    Các diễn viên cẩn thận đặt các đạo cụ bên dưới bối cảnh sân khấu để tránh chúng bị đổ trong khi biểu diễn.

  • The stage crew had to incorporate numerous pit props into the set design to ensure the safety and stability of the set during the intense action sequences.

    Đội ngũ sản xuất sân khấu phải kết hợp nhiều đạo cụ vào thiết kế bối cảnh để đảm bảo sự an toàn và ổn định của bối cảnh trong suốt các cảnh hành động căng thẳng.

  • The theater company invested in high-quality pit props to prevent any unfortunate accidents during the dramatic scenes of the play.

    Công ty sân khấu đã đầu tư vào đạo cụ sân khấu chất lượng cao để ngăn ngừa mọi tai nạn đáng tiếc trong các cảnh kịch tính của vở kịch.

  • As the actors leapt and darted around the stage, the pit props provided a solid base beneath their feet, guaranteeing their safety and the stability of the set.

    Khi các diễn viên nhảy và chạy quanh sân khấu, các đạo cụ sẽ tạo thành một điểm tựa vững chắc dưới chân họ, đảm bảo sự an toàn cho họ và sự ổn định của bối cảnh.

  • The sound designer had to ensure that the pit props did not impede the acoustics of the stage, which made for a challenging but fascinating production process.

    Nhà thiết kế âm thanh phải đảm bảo rằng các đạo cụ không cản trở âm thanh của sân khấu, điều này khiến cho quá trình sản xuất trở nên đầy thử thách nhưng cũng rất hấp dẫn.

  • The pit props played a crucial role in creating a visually stunning and safe environment for the actors to perform their roles.

    Đạo cụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường an toàn và ấn tượng để diễn viên thể hiện vai diễn của mình.

  • The stage manager meticulously inspected the pit props before every show to ensure they were in good working condition, as their safety was paramount.

    Người quản lý sân khấu kiểm tra tỉ mỉ các đạo cụ trước mỗi buổi diễn để đảm bảo chúng hoạt động tốt vì sự an toàn của chúng là trên hết.

  • The use of pit props added an extra layer of complexity to the set design, but the resulting visual spectacle was truly breathtaking.

    Việc sử dụng đạo cụ làm tăng thêm độ phức tạp cho thiết kế bối cảnh, nhưng cảnh tượng thị giác thu được thực sự ngoạn mục.

  • The stagehands worked tirelessly behind the scenes to move the pit props into place, often with seemingly impossible precision.

    Những người làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường để di chuyển các đạo cụ vào đúng vị trí, thường với độ chính xác gần như không thể.

  • As the curtain closed on the final act, the audience could not help but marvel at the ingenuity and skill required to create such a visually stunning and structurally sound set, complete with pit props that ensured the safety and stability of the actors and the set itself.

    Khi tấm màn khép lại ở tiết mục cuối cùng, khán giả không khỏi kinh ngạc trước sự khéo léo và kỹ năng cần thiết để tạo ra một bối cảnh đẹp mắt và có cấu trúc vững chắc như vậy, cùng với các đạo cụ đảm bảo sự an toàn và ổn định cho các diễn viên và bối cảnh.

Từ, cụm từ liên quan