Định nghĩa của từ safety pin

safety pinnoun

ghim an toàn

/ˈseɪfti pɪn//ˈseɪfti pɪn/

Ghim an toàn, một thiết bị kim loại nhỏ dùng để cài quần áo hoặc cố định các vật dụng, có tên gọi như vậy là do thiết kế sáng tạo của nó. Trước khi ghim an toàn được phát minh, cách phổ biến nhất để cài quần áo là sử dụng ghim thông thường có đầu nhọn. Những chiếc ghim này khó sử dụng và nguy hiểm vì chúng có thể dễ dàng đâm và làm bị thương người mặc quần áo hoặc người giúp họ mặc quần áo. Để giải quyết vấn đề này, một thợ chải len người Anh tên là Walter Hunt đã nghĩ ra một ý tưởng mới về một chiếc khóa quần áo. Ông đã tạo ra chiếc ghim an toàn đầu tiên vào năm 1849 bằng cách thêm các đầu cong vào đầu ghim, cho phép ghim được cắm vào và tháo ra khỏi vải một cách an toàn mà không gây nguy hiểm cho người sử dụng. Phát minh của Hunt đã thành công ngay lập tức. Không chỉ an toàn hơn những chiếc ghim truyền thống mà còn tiện lợi hơn vì có thể dễ dàng mở và đóng bằng một tay, khiến nó đặc biệt hữu ích đối với phụ nữ và các bà mẹ cần mặc quần áo cho trẻ em hoặc chính mình một cách nhanh chóng và không cần trợ giúp. Ghim an toàn nhanh chóng trở nên phổ biến và sớm được sản xuất trên quy mô lớn. Trên thực tế, vào cuối thế kỷ 19, ghim an toàn đã trở thành một vật dụng gia đình phổ biến và được sử dụng không chỉ cho quần áo mà còn cho nhiều mục đích khác, chẳng hạn như giữ phong bì đóng lại hoặc sửa chữa các vật dụng bị rách. Ngày nay, ghim an toàn vẫn là vật dụng chủ yếu trong cuộc sống hàng ngày, nhờ tính linh hoạt, tiện lợi và an toàn của chúng. Chúng có nhiều kích cỡ và chất liệu khác nhau, từ loại kim loại truyền thống đến các phiên bản hiện đại làm từ vật liệu phân hủy sinh học như bột ngô. Trong khi một số người vẫn sử dụng ghim truyền thống, thì ghim an toàn đã thay thế chúng một cách hiệu quả như một phương pháp cài quần áo được ưa chuộng vì dễ sử dụng và lợi ích an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally tore my shirt, so I used a safety pin to hold the fabric together until I could get it fixed by a tailor.

    Tôi vô tình làm rách áo nên đã dùng ghim băng để giữ vải lại cho đến khi thợ may sửa được.

  • The safety pin holding the hem of my pants stayed in place throughout the entire day, ensuring my shirt wouldn't be caught and pulled in the wind.

    Chiếc ghim an toàn giữ gấu quần của tôi không bị tuột ra suốt cả ngày, đảm bảo áo của tôi không bị vướng vào và giật tung trong gió.

  • I always carry a few safety pins in my purse as a precautionary measure; you never know when you might need them to fix a tear or hold something together.

    Tôi luôn mang theo một vài chiếc ghim băng trong túi xách như một biện pháp phòng ngừa; bạn không bao giờ biết khi nào bạn có thể cần đến chúng để vá chỗ rách hoặc giữ chặt thứ gì đó.

  • The reservoir of water at the campground was secured shut with a safety pin, preventing any animals from getting in and contaminating the supply.

    Bể chứa nước tại khu cắm trại được đóng chặt bằng chốt an toàn, ngăn không cho động vật vào và làm ô nhiễm nguồn nước.

  • When hiking in bear country, it's recommended to use safety pins to attach small bells or bear bells to your pack and clothing to warn wildlife of your presence.

    Khi đi bộ đường dài ở vùng có gấu, bạn nên sử dụng ghim an toàn để gắn chuông nhỏ hoặc chuông gấu vào ba lô và quần áo để cảnh báo động vật hoang dã về sự hiện diện của bạn.

  • I discovered a small hole in my fleece jacket and used a safety pin to prevent any further damage until I could sew it up properly.

    Tôi phát hiện ra một lỗ nhỏ trên áo khoác lông cừu của mình và đã dùng ghim băng để ngăn ngừa thiệt hại thêm cho đến khi tôi có thể khâu nó lại đúng cách.

  • The safety pin holding the hose of the garden sprinkler in place prevented any unwanted kinks or twists that could have hindered its effectiveness.

    Chốt an toàn giữ cố định vòi phun nước trong vườn giúp ngăn ngừa mọi tình trạng gấp khúc hoặc xoắn không mong muốn có thể cản trở hiệu quả của vòi phun.

  • As a stealthy shoplifter, I used a safety pin to detach the Security Tag from my new pair of jeans so I wouldn't be caught.

    Là một tên trộm vặt, tôi đã dùng một chiếc ghim băng để tháo Thẻ an ninh ra khỏi chiếc quần jeans mới của mình để không bị phát hiện.

  • The elastic waistband on my child's favorite stuffed animal had begun to fray; using safety pins, I was able to forestall its demise until a proper repair could take place.

    Phần cạp chun ở con thú nhồi bông yêu thích của con tôi đã bắt đầu sờn; bằng cách sử dụng ghim băng, tôi có thể ngăn nó hỏng cho đến khi có thể sửa chữa đúng cách.

  • When traveling abroad, it's recommended to use safety pins to secure zippers on luggage and bags to prevent pickpocketing.

    Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên sử dụng ghim an toàn để cố định khóa kéo hành lý, túi xách nhằm tránh bị móc túi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches