Định nghĩa của từ ninepins

ninepinsnoun

Ninepins

/ˈnaɪnpɪnz//ˈnaɪnpɪnz/

"Ninepins" là bản dịch trực tiếp của cụm từ tiếng Hà Lan "negen pinnen", có nghĩa là "chín pin". Bản thân trò chơi này có thể bắt nguồn từ Hà Lan và được du nhập vào Anh vào thế kỷ 16. Cái tên này vẫn được giữ nguyên, mặc dù trò chơi thường được chơi với ít hơn chín pin. Thuật ngữ "ninepins" đã gắn liền với chính trò chơi này, ngay cả khi số lượng pin đã thay đổi. Ngày nay, "ninepins" thường dùng để chỉ nhiều trò chơi bowling khác nhau với các luật chơi và số lượng pin khác nhau, nhưng ảnh hưởng ban đầu của tiếng Hà Lan vẫn còn trong tên gọi.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningtrò chơi ky chín con

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends spent their Saturday afternoon bowling at the ninepins alley, knocking down nine after nine.

    Nhóm bạn đã dành buổi chiều thứ bảy để chơi bowling ở sân chơi bowling chín pin và liên tục đánh trúng chín pin.

  • After several rounds of practicing, the bowler finally managed to bowl a perfect game with nine strikes in a row.

    Sau nhiều vòng luyện tập, cuối cùng vận động viên ném bóng đã có một trận đấu hoàn hảo với chín lần ném trúng đích liên tiếp.

  • The young boy eagerly stepped up to the lane, taking aim at the nine colorful pins in front of him.

    Cậu bé háo hức bước tới làn đường, nhắm vào chín chiếc ghim đầy màu sắc ở phía trước.

  • The championship competition at the ninepins tournament was neck-to-neck until the final frame, with just two points separating the top two players.

    Cuộc tranh tài vô địch tại giải đấu ninepin diễn ra rất căng thẳng cho đến ván đấu cuối cùng, khi chỉ có hai điểm cách biệt giữa hai người chơi đứng đầu.

  • The ninepins game may seem simple, but it requires focus, concentration, and a steady hand to knock down all the pins.

    Trò chơi chín pin có vẻ đơn giản, nhưng đòi hỏi sự tập trung, chú ý và một bàn tay vững vàng để đánh đổ tất cả các pin.

  • The darts player missed his first shot, but quickly regained his composure and landed his next nine throws, securing the victory.

    Người chơi phi tiêu đã bỏ lỡ cú ném đầu tiên, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh và ném thành công chín lần tiếp theo, đảm bảo chiến thắng.

  • The ninepins league played two rounds of matches every week, making for an exciting and competitive atmosphere.

    Giải đấu ninepin diễn ra hai vòng đấu mỗi tuần, tạo nên bầu không khí sôi động và cạnh tranh.

  • The woman with the creepy smile always won at ninepins, but her opponents suspected that she might have been cheating.

    Người phụ nữ có nụ cười rùng rợn này luôn thắng trò chơi bài chín viên, nhưng đối thủ của cô ta nghi ngờ rằng cô ta có thể đã gian lận.

  • The group of teenagers had a blast at the ninepins parlor, giggling and joking as they tried to beat each other's high scores.

    Nhóm thanh thiếu niên đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại phòng chơi cờ 9 pin, cười khúc khích và nói đùa khi cố gắng đánh bại số điểm cao của nhau.

  • As the clock struck midnight, the team gathered around the last remaining ninepins, determined to sweep them clean and win the grand prize.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, cả đội tập trung quanh chín viên bi còn lại, quyết tâm quét sạch chúng và giành giải thưởng lớn.

Thành ngữ

go down, drop, etc. like ninepins
(British English, informal)to fall down or become ill in great numbers
  • Men and horses went down like ninepins before them, in a tangle of waving limbs.
  • There’s a lot of flu about and people are going down like ninepins.