Định nghĩa của từ drawing pin

drawing pinnoun

ghim vẽ

/ˈdrɔːɪŋ pɪn//ˈdrɔːɪŋ pɪn/

Thuật ngữ "drawing pin" bắt nguồn từ chức năng của nó. Trong thế kỷ 19, ghim thường được dùng để giữ vải căng khi may, cho phép thợ may kéo vải căng và tạo ra các đường may chính xác. Động tác kéo hoặc "drawing" vải căng này là gốc rễ của nguồn gốc từ này. Bản thân ghim là một vật cố định làm bằng kim loại, có đầu nhọn và đầu tròn nhẵn. Trước đây, ghim chủ yếu được làm bằng đồng thau hoặc thép và thường có đầu trang trí hoặc thiết kế phức tạp. Ngày nay, chúng thường được làm bằng nhựa hoặc thép phủ nylon, có hoặc không có đầu trang trí. Thuật ngữ "drawing pin" vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, với các biến thể như "bulldog clip" và "setting pin" được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, ghim thường được gọi là "straight pin" hoặc "upholstery pin". Tóm lại, từ "drawing pin" phản ánh chức năng ban đầu của ghim, vì nó được dùng để kéo căng vải trong quá trình may. Tên của nó, cùng với các biến thể thuật ngữ ở các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, cho thấy lịch sử và sự phát triển của vật thể đơn giản nhưng đa năng này.

namespace
Ví dụ:
  • The artist used drawing pins to secure the paper to the board for his sketch.

    Nghệ sĩ đã sử dụng ghim vẽ để cố định tờ giấy vào bảng để phác thảo.

  • Before hanging the painting, I need to push in a few more drawing pins around the corners.

    Trước khi treo bức tranh, tôi cần phải đóng thêm một vài chiếc ghim vào các góc.

  • The notice board in the classroom was covered in drawing pins, holding up flyers and important notices.

    Bảng thông báo trong lớp học được dán đầy ghim vẽ, tờ rơi và các thông báo quan trọng.

  • I accidentally left a drawing pin in the couch cushion and now it's becoming a pesky lump that digs into my back.

    Tôi vô tình để quên một chiếc ghim vẽ trên đệm ghế và bây giờ nó đang trở thành một cục u khó chịu đâm vào lưng tôi.

  • The map I printed out for my road trip needed to be unfolded carefully, as the edge of one sheet was held in place by a pair of drawing pins.

    Tấm bản đồ tôi in ra cho chuyến đi của mình cần phải được mở ra một cách cẩn thận vì mép của một tờ bản đồ được giữ cố định bằng một cặp đinh ghim.

  • My favorite part of scrapbooking is placing all the pictures and memorabilia with drawing pins onto the pages.

    Phần tôi thích nhất khi làm sổ lưu niệm là dùng ghim vẽ để ghim tất cả hình ảnh và đồ lưu niệm vào các trang sổ.

  • The bulletin board in the office was filled with colorful illustrations taped down with drawing pins.

    Bảng thông báo trong văn phòng được dán đầy những hình minh họa đầy màu sắc bằng ghim vẽ.

  • The illustrations on the poster board were held in place with so many drawing pins you could barely see the surface underneath the pins.

    Các hình minh họa trên tấm áp phích được giữ cố định bằng rất nhiều đinh ghim đến nỗi bạn hầu như không thể nhìn thấy bề mặt bên dưới những chiếc đinh ghim.

  • I left the packet of drawing pins on my desk and now they've fallen out onto the floor, making it difficult to type without getting distracted.

    Tôi để gói ghim vẽ trên bàn và giờ chúng rơi xuống sàn, khiến tôi khó có thể gõ phím mà không bị mất tập trung.

  • I had a drawing pin stuck in my sleeve all day, and I couldn't figure out why my arm was prickling like crazy.

    Cả ngày tôi bị một chiếc ghim vẽ kẹt trong tay áo, và tôi không hiểu tại sao cánh tay tôi lại ngứa ran như vậy.

Từ, cụm từ liên quan