Định nghĩa của từ cotter pin

cotter pinnoun

chốt chẻ

/ˈkɒtə pɪn//ˈkɑːtər pɪn/

Từ "cotter pin" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cottere", có nghĩa là một chiếc chốt nhỏ, thon có đầu nhọn dùng để cố định lưỡi hoặc thanh ngang của cổng, cửa ra vào hoặc các cấu trúc di động khác. Từ này phát triển theo thời gian, hình thành nên tiếng Anh trung cổ "coutere" và "cotyre", rồi tiếng Anh hiện đại "cotter" và "cotter pin." Tên của chốt xuất phát từ cách cố định theo truyền thống bằng cách đóng đầu thon của chốt vào một khía nhỏ hoặc chốt chốt cắt vào lưỡi hoặc thanh ngang. Ngày nay, chốt chốt vẫn thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và cơ khí khác nhau, nơi cần có phương pháp đơn giản và đáng tin cậy để cố định các bộ phận di động. Ngoài ra, một số thiết bị khóa kiểu carabiner hiện đại dùng để leo trèo và làm việc bằng dây thừng có biệt danh là "karabiners" hoặc "carabiner", thực ra là viết tắt của "cote" hoặc "coter", thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ chốt chốt được sử dụng trong ngành leo núi vào thế kỷ 19.

namespace
Ví dụ:
  • The technician inserted a cotter pin into the wheel hub to secure the bearing in place.

    Kỹ thuật viên đã lắp một chốt chặn vào trục bánh xe để cố định ổ trục tại chỗ.

  • Before embarking on the journey, the cyclist checked that all cotter pins on the bike's drivetrain were firmly in place.

    Trước khi bắt đầu hành trình, người đi xe đạp kiểm tra xem tất cả các chốt chẻ trên hệ thống truyền động của xe đạp đã được lắp chặt chưa.

  • The mechanic used a pair of pliers to remove the old, rusted cotter pin from the bicycle's chainring.

    Người thợ máy đã sử dụng một cái kìm để tháo chốt chẻ cũ, rỉ sét ra khỏi đĩa xích của xe đạp.

  • The maintenance crew of the railway replaced the broken cotter pins on the train's wheels with new ones to prevent any derailments.

    Đội bảo trì đường sắt đã thay thế các chốt chặn bị hỏng trên bánh xe tàu bằng chốt mới để ngăn ngừa bất kỳ sự cố trật bánh nào.

  • The farmer paid attention to the cotter pins on his tractors, ensuring that they were tightly fitted to avoid them falling out during heavy use.

    Người nông dân chú ý đến các chốt chẻ trên máy kéo của mình, đảm bảo chúng được lắp chặt để tránh bị rơi ra khi sử dụng nhiều.

  • The machinist fitted a new cotter pin onto the gear shaft to avoid any potential accidents that might occur due to a loose fitting.

    Người thợ máy lắp một chốt chẻ mới vào trục bánh răng để tránh mọi tai nạn tiềm ẩn có thể xảy ra do khớp nối lỏng lẻo.

  • The carpenter used cotter pins to secure the pegs on his handmade furniture, providing additional durability and strength.

    Người thợ mộc sử dụng chốt chẻ để cố định các chốt trên đồ nội thất thủ công của mình, giúp tăng thêm độ bền và chắc chắn.

  • The engineer instructed his team to check all cotter pins in the assembly line machinery, identifying and replacing any that were worn or damaged.

    Người kỹ sư đã hướng dẫn nhóm của mình kiểm tra tất cả các chốt chặn trong dây chuyền lắp ráp, xác định và thay thế bất kỳ chốt nào bị mòn hoặc hỏng.

  • The metalworker carefully bent a cotter pin around the hinge pin on the metal structure, securing it with pliers.

    Người thợ kim loại cẩn thận uốn một chốt chặn quanh chốt bản lề trên cấu trúc kim loại, cố định nó bằng kìm.

  • The locksmith used a cotter pin to secure the shackle on the padlock, preventing it from being forced open.

    Người thợ khóa đã sử dụng chốt chặn để cố định móc khóa vào ổ khóa, ngăn không cho nó bị mở ra.

Từ, cụm từ liên quan