Định nghĩa của từ bobby pin

bobby pinnoun

kẹp tăm

/ˈbɒbi pɪn//ˈbɑːbi pɪn/

Thuật ngữ "bobby pin" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của cái tên này không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ "bobby" ám chỉ dạng thu nhỏ của tên Robert, đây là cái tên phổ biến trong số những người đàn ông Mỹ vào thời điểm đó. Những chiếc ghim cài áo được đặt theo tên của Robert Alexander Charles, một cảnh sát New Orleans ngoài đời thực, người có biệt danh "Bobby" vì vẻ ngoài trẻ trung và đạo đức làm việc chăm chỉ. Cái tên này đã trở nên phổ biến và "Bobby's Pins" đã trở thành một thương hiệu phụ kiện tóc phổ biến vào những năm 1920. Một giả thuyết khác cho rằng một lời giải thích đơn giản hơn: "bobby" chỉ đơn giản là một thuật ngữ thông tục có nghĩa là "nhỏ, tròn và hữu ích", mô tả hình dạng và chức năng của chiếc ghim cài áo. Định nghĩa này xuất hiện trong nhiều từ điển khác nhau từ những năm 1920 và 1930. Bất kể lời giải thích nào là đúng, thì rõ ràng là "bobby pin" đã trở thành một phần ăn sâu vào tiếng Anh. Thuật ngữ này hiện được sử dụng trên toàn cầu để chỉ những chiếc kẹp tóc nhỏ hình sậy, đã trở thành một phần thiết yếu trong bất kỳ bộ dụng cụ tạo kiểu tóc nào.

namespace
Ví dụ:
  • She used a bobby pin to keep a stray strand of hair in place.

    Cô ấy dùng kẹp tăm để giữ chặt lọn tóc lòa xòa.

  • I lost my favorite hair accessory, the bobby pin, and now my updo is falling apart.

    Tôi đã mất món phụ kiện tóc yêu thích của mình là kẹp tăm, và bây giờ kiểu tóc búi của tôi cũng bị hỏng.

  • The model's hair stylist expertly pinned her hair up with multiple bobby pins to achieve a chic updo.

    Nhà tạo mẫu tóc của người mẫu đã khéo léo ghim tóc cô lên cao bằng nhiều kẹp tăm để có được kiểu tóc búi cao sành điệu.

  • Bobby pins hold my rollers in until I'm ready to rinse and release my freshly washed hair.

    Kẹp tăm giúp giữ lô cuốn tóc cho đến khi tôi sẵn sàng xả sạch và lấy mái tóc vừa gội xong ra.

  • I found a stray bobby pin on the floor and wondered who had left it there.

    Tôi tìm thấy một chiếc kẹp tóc nằm trên sàn và tự hỏi ai đã để nó ở đó.

  • The bridal party's hair was adorned with delicate flowers that were gently attached with bobby pins.

    Tóc của cô dâu được trang trí bằng những bông hoa mỏng manh được cố định nhẹ nhàng bằng kẹp tăm.

  • The bobby pin saved the day when my daughter's bow fell off her ponytail during the school dance.

    Chiếc kẹp tóc đã cứu cánh cho con gái tôi khi chiếc nơ trên tóc đuôi ngựa của cháu rơi ra trong buổi khiêu vũ ở trường.

  • The bobby pin is a versatile tool that can be used to secure hair in place for different styles.

    Kẹp tăm là một dụng cụ đa năng có thể dùng để cố định tóc theo nhiều kiểu khác nhau.

  • The actress's hairstylist used a cluster of bobby pins to create a voluminous and textured crown braid.

    Nhà tạo mẫu tóc của nữ diễn viên đã sử dụng một chùm kẹp tăm để tạo nên bím tóc vương miện bồng bềnh và có kết cấu.

  • Bobby pins come in various colors now, allowing one to match them with their hair color in case they want less visible ones.

    Kẹp tăm hiện nay có nhiều màu sắc khác nhau, giúp bạn có thể lựa chọn màu phù hợp với màu tóc của mình trong trường hợp bạn muốn kẹp tăm ít lộ liễu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches