Định nghĩa của từ pin down

pin downphrasal verb

ghim chặt xuống

////

Cụm từ "pin down" ban đầu ám chỉ quá trình bắt hoặc bẫy chim hoặc côn trùng bằng ghim hoặc vật sắc nhọn tương tự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các hoạt động săn bắt và bẫy thú thời cổ đại, khi mọi người sử dụng ghim hoặc các dụng cụ khác để cố định con mồi trước khi giết hoặc thu thập. Theo thời gian, cách sử dụng ẩn dụ của "pin down" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh săn bắt và bẫy thú. Nó trở thành một cách nói ẩn dụ để mô tả hành động thu hút sự chú ý của ai đó, thuyết phục họ hoặc ngăn họ di chuyển hoặc rời khỏi một nơi. Cách sử dụng này lần đầu tiên được ghi nhận vào giữa thế kỷ 19 và phản ánh sự thay đổi rộng rãi hơn của xã hội hướng tới các hình thức tương tác mang tính giao tiếp và thuyết phục hơn, coi trọng khả năng thu hút sự chú ý của ai đó hoặc thuyết phục họ về một quan điểm. Trong cách sử dụng hiện đại, "pin down" được công nhận rộng rãi là thuật ngữ chỉ việc thu hút sự chú ý của ai đó, dù thông qua phương tiện bằng lời nói hay phi lời nói, hoặc để cố định vị trí của ai đó, chẳng hạn như giữ chặt một vật lỏng lẻo hoặc giữ ai đó đứng yên khi họ không muốn. Đây là một cách diễn đạt đa dạng và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, phản ánh sự đa dạng về ý nghĩa phát triển từ nguồn gốc của nó trong thế giới săn bắn và bẫy thú.

namespace

to make somebody unable to move by holding them with a lot of force

làm cho ai đó không thể di chuyển bằng cách giữ họ với lực rất lớn

Ví dụ:
  • Two men pinned him down until the police arrived.

    Hai người đàn ông giữ chặt anh ta cho đến khi cảnh sát đến.

  • He was pinned down on the floor.

    Anh ta bị đè xuống sàn.

to find somebody and make them answer a question or tell you something you need to know

tìm ai đó và bắt họ trả lời một câu hỏi hoặc nói cho bạn biết điều gì đó bạn cần biết

Ví dụ:
  • I need the up-to-date sales figures but I can never pin him down at the office.

    Tôi cần số liệu bán hàng mới nhất nhưng tôi không thể gặp anh ấy ở văn phòng được.