Định nghĩa của từ hairpin

hairpinnoun

kẹp tóc

/ˈheəpɪn//ˈherpɪn/

Từ "hairpin" có từ đầu thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp giữa "hair" và "pin", phản ánh trực tiếp mục đích của nó: giữ tóc cố định. Điều thú vị là thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng cho một loại ghim an toàn, có hình dạng giống như kẹp tóc. Khi việc sử dụng kẹp tóc trở nên phổ biến hơn, tên gọi này đã được áp dụng cho phụ kiện tóc cụ thể. Vì vậy, từ "hairpin" là một thuật ngữ mô tả đơn giản xuất hiện một cách tự nhiên từ chức năng và hình dáng vật lý của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái cặp tóc

meaningchỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

namespace

a small thin piece of wire that is folded in the middle, used by women for holding their hair in place

một đoạn dây nhỏ mỏng được gấp ở giữa, được phụ nữ dùng để giữ tóc cố định

Ví dụ:
  • Mary placed a decorative silver hairpin into her chignon to hold back a strand of hair that kept falling into her face.

    Mary cài một chiếc trâm cài tóc bằng bạc trang trí vào búi tóc để giữ lại những lọn tóc cứ rơi xuống mặt.

  • The opera singer carefully inserted a jade hairpin into her tightly coiffed updo, making sure it was securely in place.

    Nữ ca sĩ opera cẩn thận cài một chiếc trâm ngọc bích vào mái tóc búi cao của mình, đảm bảo nó được cố định chắc chắn.

  • The vintage dress that Rachel found at the flea market had tiny black hairpins sewn into the seams to keep the fabric pleated and in place.

    Chiếc váy cổ điển mà Rachel tìm thấy ở chợ trời có những chiếc kẹp tóc nhỏ màu đen được khâu vào các đường nối để giữ nếp vải và cố định nó.

  • Emily's grandmother passed down a collection of delicate gold hairpins that had been in the family for generations, each one opened and closed with a satisfying click.

    Bà của Emily đã truyền lại bộ sưu tập trâm cài tóc bằng vàng tinh xảo đã được gia đình truyền lại qua nhiều thế hệ, mỗi chiếc đều mở ra và đóng lại với một tiếng kêu lách cách thỏa mãn.

  • The elegant hairpin Givenchy created for his couture collection drew attention to the models' stunning updos, adding a touch of glamour and sophistication.

    Chiếc trâm cài tóc thanh lịch mà Givenchy tạo ra cho bộ sưu tập thời trang cao cấp của mình đã thu hút sự chú ý vào kiểu tóc búi cao tuyệt đẹp của người mẫu, tăng thêm nét quyến rũ và tinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

a sharp U-shaped bend in a road, especially a mountain road

một khúc cua hình chữ U sắc nét trên đường, đặc biệt là đường núi

Từ, cụm từ liên quan