any of the ten objects like bottles in shape that players try to knock over in the game of tenpin bowling
bất kỳ đồ vật nào trong số mười đồ vật có hình dạng như cái chai mà người chơi cố gắng đánh đổ trong trò chơi bowling tenpin
- Sarah struck ten straight strikes in her tenpin bowling game, resulting in a perfect score of 300.
Sarah đã đánh trúng mười quả bóng liên tiếp trong trò chơi bowling mười pin của mình, đạt số điểm tuyệt đối là 300.
- The group of friends enjoyed a lively evening at the local tenpin bowling alley, with plenty of laughter and strikes.
Nhóm bạn đã tận hưởng một buổi tối sôi động tại đường bowling địa phương, với rất nhiều tiếng cười và những cú đánh.
- The amateur bowler managed to achieve an impressive average of 200 in his 10-game series at the tenpin bowling center.
Cầu thủ ném bóng nghiệp dư này đã đạt được điểm trung bình ấn tượng là 200 trong loạt 10 trận đấu của mình tại trung tâm ném bóng mười pin.
- The tenpin bowling lanes were crowded with enthusiastic bowlers, all eagerly trying to knock over the pins.
Đường chơi bowling mười pin đông nghẹt những người chơi bowling nhiệt tình, tất cả đều háo hức cố gắng đánh đổ các pin.
- In her final frame, Ashley needed just one more strike to achieve a Tenpin Challenge victory, but the ball narrowly missed the target.
Ở lượt đánh cuối cùng, Ashley chỉ cần thêm một cú đánh nữa để giành chiến thắng trong Tenpin Challenge, nhưng quả bóng đã trượt mục tiêu một cách suýt soát.
Từ, cụm từ liên quan
a game in which players try to knock over tenpins by rolling a heavy ball at them, played indoors, especially in a bowling alley
một trò chơi trong đó người chơi cố gắng đánh ngã những chiếc đinh ghim bằng cách lăn một quả bóng nặng vào chúng, chơi trong nhà, đặc biệt là trong sân chơi bowling