Định nghĩa của từ piccolo

piccolonoun

piccolo

/ˈpɪkələʊ//ˈpɪkələʊ/

Từ "piccolo" có nguồn gốc từ tiếng Ý. Trong tiếng Ý, "piccolo" có nghĩa là "little" hoặc "small". Từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả nhạc cụ giống sáo nhỏ mà chúng ta biết ngày nay vào những năm 1600. Vào thời điểm đó, piccolo được gọi là "flauto piccolo", nghĩa đen là "sáo nhỏ". Theo thời gian, thuật ngữ "piccolo" đã trở thành tên gọi chung cho nhạc cụ này và nó đã được đưa vào các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh, tiếng Pháp và các ngôn ngữ khác. Ngày nay, piccolo là một nhạc cụ phổ biến trong nhiều thể loại nhạc, bao gồm nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc pop. Nó được biết đến với âm thanh cao vút và khả năng thêm âm sắc độc đáo vào nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều piccolos

meaning(âm nhạc) sáo nh

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's piccolo player expertly executed the intricate melody during the final movement of the Beethoven symphony.

    Nghệ sĩ thổi sáo piccolo của dàn nhạc đã biểu diễn thành thạo giai điệu phức tạp trong chương cuối của bản giao hưởng Beethoven.

  • The piccolo section provided a delicate and bright contrast to the low-pitched bassoons in the string quartet's arrangement of Mozart's Sonata.

    Phần piccolo tạo nên sự tương phản tinh tế và tươi sáng với tiếng bassoon trầm trong bản Sonata của Mozart do tứ tấu đàn dây thể hiện.

  • The child's fingers danced lightly over the keys of the piccolo flute, producing a lively and joyful tune.

    Những ngón tay của đứa trẻ nhảy múa nhẹ nhàng trên phím sáo piccolo, tạo nên một giai điệu sống động và vui tươi.

  • The hoopoes' distinctive calls were carried on a cool autumn breeze, their high-pitched piccolo whistles echoing through the woods.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim bói cá được truyền đi trong làn gió mùa thu mát mẻ, tiếng huýt sáo the thé của chúng vang vọng khắp khu rừng.

  • The opera's flutists showcased their virtuosic talent on the piccolo in the frothy and frenzied finale of Rossini's comic masterpiece.

    Các nghệ sĩ chơi sáo của vở opera đã thể hiện tài năng điêu luyện của mình trên cây sáo piccolo trong phần kết đầy sôi động và điên cuồng của kiệt tác hài hước của Rossini.

  • The piccolo player's fingers deftly navigated the fast-paced fingerings, producing a piercing and playful sound in the orchestra's rendition of the Carnival of the Animals.

    Những ngón tay của người chơi sáo piccolo khéo léo điều khiển những ngón tay bấm nhanh, tạo ra âm thanh sắc sảo và vui tươi trong bản nhạc Carnival of the Animals do dàn nhạc thể hiện.

  • The child's first tentative notes on the piccolo filled the room with an impish and exuberant merriment.

    Những nốt nhạc đầu tiên của đứa trẻ trên cây sáo piccolo đã lấp đầy căn phòng bằng sự vui tươi tinh nghịch và phấn khích.

  • The piccolo player's delicate trills and fluttering runs added a dash of spice to the virtuoso sonata's intricate texture.

    Những giai điệu rung rung và rung động tinh tế của người chơi sáo piccolo đã thêm một chút gia vị vào kết cấu phức tạp của bản sonata điêu luyện.

  • The piccolo section provided a lively and airy accompaniment to the harpsichord's concertino in Bach's Brandenburg Concerto No. 2.

    Phần piccolo mang đến phần đệm sống động và trong trẻo cho bản concerto của đàn harpsichord trong Bản concerto Brandenburg số 2 của Bach.

  • The piccolo's high-pitched squeaks and chirps echoed off the cavern walls, evoking the haunting calls of bats in Carl Philipp Emanuel Bach's enigmatic toccata.

    Tiếng rít và tiếng ríu rít the thé của sáo piccolo vang vọng khắp các bức tường hang động, gợi lên tiếng kêu ma quái của loài dơi trong bản toccata bí ẩn của Carl Philipp Emanuel Bach.