Định nghĩa của từ treble

treblenoun

treble

/ˈtrebl//ˈtrebl/

Từ "treble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ban đầu nó được viết là "trebull" hoặc "treboule" và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "triples", có nghĩa là "ba". Trong bối cảnh âm nhạc, "triples" dùng để chỉ một nhóm gồm ba ca sĩ hoặc nhạc công biểu diễn hòa âm, mỗi thành viên hát một giai điệu khác nhau. Thuật ngữ này sau đó phát triển thành thuật ngữ "trebles," được dùng để mô tả phần khóa Sol cao trong ký hiệu âm nhạc. Khóa Sol, còn được gọi là khóa Sol, có tên như vậy là do nó thường được dùng để ký hiệu phần khóa Sol trong âm nhạc. Thuật ngữ "treble" bắt nguồn từ thực tế là các nốt nhạc được viết bằng khóa này thường biểu thị âm thanh cao, đặc biệt là khi so sánh với khóa Fa có cao độ thấp hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "treble" bắt nguồn sâu xa từ truyền thống âm nhạc thiêng liêng thời trung cổ, nơi sự hòa âm và đa âm là những nguyên tắc tôn giáo được coi trọng cao. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc cổ điển và nhạc đại chúng để mô tả các nhạc cụ và giọng hát có âm vực cao góp phần tạo nên kết cấu du dương của bất kỳ tác phẩm âm nhạc nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggấp ba

exampleto treble the distance: đi một quãng dài hơn ba lần

meaning(âm nhạc) cao, kim (giọng)

type danh từ

meaning(âm nhạc) giọng trẻ cao

exampleto treble the distance: đi một quãng dài hơn ba lần

namespace

the high tones or part in music or a sound system

âm cao hoặc một phần trong âm nhạc hoặc hệ thống âm thanh

Ví dụ:
  • to turn up the treble on the stereo

    để tăng âm bổng trên dàn âm thanh nổi

Từ, cụm từ liên quan

a child’s high voice; a boy who sings with a treble voice

giọng cao của một đứa trẻ; một cậu bé hát với giọng treble

Từ, cụm từ liên quan

a musical part written for a treble voice

một phần âm nhạc được viết cho giọng treble

three successes in a row

ba thành công liên tiếp

Ví dụ:
  • The victory completed a treble for the horse's owner.

    Chiến thắng hoàn tất cú ăn ba cho chủ ngựa.

Từ, cụm từ liên quan