Định nghĩa của từ physiognomy

physiognomynoun

Physiognomy

/ˌfɪziˈɒnəmi//ˌfɪziˈɑːnəmi/

Từ "physiognomy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "physis", có nghĩa là bản chất, và "gnomon", có nghĩa là phán đoán hoặc phân biệt. Vào thời cổ đại, tướng số là một niềm tin giả khoa học liên kết các đặc điểm vật lý, chẳng hạn như biểu cảm khuôn mặt, hình dạng và kích thước, với tính cách hoặc nhân cách của một cá nhân. Nó cho rằng vẻ ngoài của một người tiết lộ bản chất hoặc nhân cách bên trong của họ. Khái niệm tướng số rất phổ biến trong thế kỷ 18 và 19, nhưng hiện nay nó được công nhận rộng rãi là một lý thuyết không được công nhận và không chính xác trong khoa học và tâm lý học hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật xem tướng

meaninggương mặt, nét mặt, diện mạo

meaningbộ mặt (của đất nước, sự vật...)

namespace
Ví dụ:
  • The suspect's physiognomy, with its strong jawline and piercing stare, gave the detective a chilling suspicion of their true character.

    Diện mạo của nghi phạm, với đường hàm mạnh mẽ và cái nhìn sắc sảo, khiến thám tử nghi ngờ lạnh người về tính cách thực sự của họ.

  • The sculptor devoted years to perfecting their understanding of physiognomy, studying the lines and features of the human face to create life-like and soulful portraits.

    Nhà điêu khắc đã dành nhiều năm để hoàn thiện sự hiểu biết của mình về nhân tướng học, nghiên cứu các đường nét và đặc điểm trên khuôn mặt con người để tạo ra những bức chân dung sống động và có hồn.

  • Some people believe that physiognomy is the key to understanding a person's personality, claiming that features such as a prominent forehead or sunken brow reveal hidden traits.

    Một số người tin rằng tướng mạo là chìa khóa để hiểu tính cách của một người, cho rằng các đặc điểm như trán cao hay lông mày trũng sẽ tiết lộ những nét tính cách tiềm ẩn.

  • The physiognomist's analysis of the criminal's face and gestures provided the evidence needed to solve the high-profile case.

    Việc nhà xem tướng phân tích khuôn mặt và cử chỉ của tên tội phạm đã cung cấp bằng chứng cần thiết để giải quyết vụ án nghiêm trọng này.

  • In the olden days, many doctors believed in the mystical power of physiognomy, advising their patients to alter their appearance to fit their perceived persona.

    Ngày xưa, nhiều bác sĩ tin vào sức mạnh huyền bí của tướng số, khuyên bệnh nhân thay đổi ngoại hình để phù hợp với tính cách của họ.

  • From birth, the twins' physiognomies were a mirror image, causing their parents to wonder if they would grow up to share identical personalities.

    Ngay từ khi sinh ra, diện mạo của cặp song sinh đã giống hệt nhau, khiến cha mẹ các em tự hỏi liệu khi lớn lên các em có tính cách giống hệt nhau không.

  • The solicitor's attention was averted by the defendant's captivating physiognomy during the trial, leading some to believe that they had a predetermined connection.

    Sự chú ý của luật sư đã bị thu hút bởi diện mạo quyến rũ của bị cáo trong phiên tòa, khiến một số người tin rằng họ có mối liên hệ được định trước.

  • Physiognomy was once viewed as a science in itself, with scholars publishing entire treatises devoted to deciphering the meaning behind each facial feature.

    Nhân tướng học từng được coi là một khoa học riêng biệt, với các học giả xuất bản toàn bộ chuyên luận nhằm giải mã ý nghĩa đằng sau mỗi đặc điểm trên khuôn mặt.

  • The expert's study of the bank robber's physiognomy uncovered hidden clues that ultimately led to their capture.

    Nghiên cứu của chuyên gia về tướng mạo của tên cướp ngân hàng đã phát hiện ra những manh mối ẩn giấu giúp bắt giữ chúng.

  • The art of physiognomy has fallen out of fashion in modern times, with most people preferring to believe that a person's character is determined by their upbringing and experiences rather than their facial features.

    Nghệ thuật xem tướng không còn được ưa chuộng ở thời hiện đại, khi hầu hết mọi người đều tin rằng tính cách của một người được quyết định bởi cách nuôi dạy và trải nghiệm của họ hơn là đặc điểm khuôn mặt.