Định nghĩa của từ phrenology

phrenologynoun

tướng số học

/frəˈnɒlədʒi//frəˈnɑːlədʒi/

Từ "phrenology" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "phrena" (φρεν), nghĩa là "tâm trí" và "-logia" (-λογία), nghĩa là "nghiên cứu". Vào thế kỷ 19, phrenology là một lý thuyết giả khoa học phổ biến đề xuất sự tồn tại của các vùng não cụ thể hoặc "cơ quan" tương ứng với các đặc điểm tính cách và khả năng trí tuệ khác nhau. Những người ủng hộ phrenology tin rằng bằng cách thực hiện các phép đo cẩn thận các vết lồi và vết lõm trên hộp sọ của một người, họ có thể xác định kích thước và hình dạng của các cơ quan này và do đó dự đoán được tính cách và trí thông minh của họ. Sự phổ biến của phrenology đã suy yếu vào cuối thế kỷ 19 khi nó bị mất uy tín bởi những tiến bộ trong khoa học y tế và việc phát hiện ra tổ chức phức tạp hơn của não thông qua các kỹ thuật hình ảnh hiện đại. Ngày nay, phrenology không còn được coi là một ngành khoa học hợp lệ nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa tướng số

namespace
Ví dụ:
  • In the 19th century, some physicians believed in the practice of phrenology, which claimed that the shape of a person's skull could reveal their intellectual and moral characteristics, such as their courage, benevolence, or literary ability.

    Vào thế kỷ 19, một số bác sĩ tin vào phương pháp nghiên cứu tướng số, cho rằng hình dạng hộp sọ của một người có thể tiết lộ những đặc điểm về trí tuệ và đạo đức của họ, chẳng hạn như lòng dũng cảm, lòng nhân từ hoặc khả năng văn chương.

  • The sciences of physiognomy and phrenology, popular during the Victorian era, delved into the relationship between physical characteristics and personality traits, sometimes with dubious results.

    Khoa học về nhân tướng học và tướng sọ học, phổ biến trong thời đại Victoria, đã đi sâu vào mối quan hệ giữa các đặc điểm thể chất và tính cách, đôi khi đưa ra những kết quả đáng ngờ.

  • Although phrenology fell out of favor as a legitimate medical practice, some individuals still believe in the idea that certain physical features can indicate personality traits, such as a dimpled chin implying kindness or a strong jawline indicating confidence.

    Mặc dù tướng số học không còn được coi là một phương pháp y khoa hợp pháp nữa, một số người vẫn tin vào ý tưởng rằng một số đặc điểm thể chất nhất định có thể chỉ ra các đặc điểm tính cách, chẳng hạn như cằm lúm đồng tiền thể hiện lòng tốt hoặc đường viền hàm mạnh mẽ thể hiện sự tự tin.

  • Phrenology, which originated in Europe but gained popularity in the United States, was widely promoted through lectures, advertising, and even personal consultations, where individuals could pay to have the shape of their skull determine their potential career paths, relationships, and more.

    Phrenology, có nguồn gốc từ châu Âu nhưng trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, được quảng bá rộng rãi thông qua các bài giảng, quảng cáo và thậm chí là tư vấn cá nhân, nơi mọi người có thể trả tiền để hình dạng hộp sọ của họ quyết định con đường sự nghiệp, mối quan hệ tiềm năng, v.v.

  • Some patients sought out phrenologists in desperation, hoping to cure or mitigate conditions such as phobias, epilepsy, or mental illnesses through the manipulation of their supposedly misshapen brain areas.

    Một số bệnh nhân đã tìm đến các nhà nghiên cứu phrenologist trong sự tuyệt vọng, với hy vọng chữa khỏi hoặc làm giảm các tình trạng như ám ảnh sợ hãi, động kinh hoặc bệnh tâm thần thông qua việc tác động vào các vùng não bị cho là bất thường của họ.

  • Phrenologists often claimed that people with large heads or unusual skull shapes were more intelligent or had superior character traits, while others pointed out the inconsistencies and subjectivity inherent in such a vague and inexact science.

    Các nhà nghiên cứu về tướng sọ thường cho rằng những người có đầu to hoặc hình dạng hộp sọ khác thường thông minh hơn hoặc có những đặc điểm tính cách vượt trội, trong khi những người khác chỉ ra sự không nhất quán và tính chủ quan vốn có trong một khoa học mơ hồ và không chính xác như vậy.

  • In the phrenology textbooks of the time, detailed charts and diagrams instructed practitioners on how to measure and interpret the bumps, crevices, and other features of the scalp, some of which were later debunked as oversimplifications or myths.

    Trong các sách giáo khoa về tướng số học thời bấy giờ, các biểu đồ và sơ đồ chi tiết hướng dẫn người thực hành cách đo và giải thích các vết lồi, khe hở và các đặc điểm khác của da đầu, một số trong đó sau này đã bị vạch trần là đơn giản hóa quá mức hoặc là huyền thoại.

  • Although phrenology has been largely discredited by modern science, its influence can still be seen in popular culture and pseudoscience, as some people continue to believe in the misleading correlations between physical features and personality traits.

    Mặc dù khoa học hiện đại đã phần lớn không còn coi trọng môn tướng số học, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn có thể thấy được trong văn hóa đại chúng và khoa học giả, vì một số người vẫn tiếp tục tin vào mối tương quan sai lệch giữa các đặc điểm ngoại hình và tính cách.

  • In addition to its impact on medicine and psychology, phrenology also played a role in shaping attitudes towards race, ethnicity, and gender, as it further elaborated on the inherent cultural biases of its time.

    Ngoài tác động đến y học và tâm lý học, phrenology còn đóng vai trò định hình thái độ đối với chủng tộc, dân tộc và giới tính, vì nó còn giải thích thêm về những thành kiến ​​văn hóa cố hữu của thời đại đó.

  • The legacy of phrenology as both a scientific and cultural phenomenon continues to be debated, as some criticize its historical utility

    Di sản của phrenology như một hiện tượng khoa học và văn hóa vẫn đang tiếp tục được tranh luận, vì một số người chỉ trích tính hữu ích về mặt lịch sử của nó