danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
đặc thù
/pɪˌkjuːliˈærəti//pɪˌkjuːliˈærəti/"Peculiarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peculium", có nghĩa là "tài sản riêng". Theo thời gian, nó chuyển sang ám chỉ một thứ gì đó cụ thể đối với một người hoặc một vật, do đó có nghĩa là "peculiar". Đến thế kỷ 16, "peculiarity" có nghĩa là một đặc điểm hoặc đặc tính riêng biệt khiến một thứ gì đó trở nên khác biệt. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi về nghĩa từ quyền sở hữu sang bản sắc độc nhất. Ngày nay, "peculiarity" thường biểu thị một đặc điểm khác thường hoặc riêng biệt, mặc dù nó cũng có thể ám chỉ đến tính cách lập dị hoặc thói quen kỳ quặc của một người.
danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
a strange or unusual feature or habit
một tính năng hoặc thói quen kỳ lạ hoặc bất thường
một đặc điểm thể chất
Anh bị thu hút mạnh mẽ bởi những nét đặc biệt trong cách ăn mặc và cách cư xử của cô.
Mặc dù có những đặc điểm riêng nhưng chiếc xe vẫn rất đáng tin cậy.
Nhiều biệt danh mô tả đặc điểm hình thể.
a feature that only belongs to one particular person, thing, place, etc.
một tính năng chỉ thuộc về một người, vật, địa điểm cụ thể, v.v.
đặc điểm văn hóa của người anh
Tiếng chuông chói tai là một đặc điểm của bệnh.
Sự sinh tồn của cá phụ thuộc vào đặc thù của môi trường mà chúng sống.
Khu vực này có một số đặc điểm địa phương.
Vấn đề là phải biết đặc điểm nào của cây là đặc thù riêng và đặc điểm nào là đặc điểm của loài.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of being strange or unusual
thực tế là kỳ lạ hoặc bất thường