Định nghĩa của từ pharmacological

pharmacologicaladjective

dược lý

/ˌfɑːməkəˈlɒdʒɪkl//ˌfɑːrməkəˈlɑːdʒɪkl/

Thuật ngữ "pharmacological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pharmakon", nghĩa là "medicine" hoặc "thuốc", và "-logos", nghĩa là "study" hoặc "diễn ngôn". Do đó, dược lý học đề cập đến việc nghiên cứu về công dụng, tác dụng và đặc tính của thuốc, dược phẩm và các chất khác tương tác với các sinh vật sống. Từ "pharmacological" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong các lĩnh vực y học, dược học và sinh học. Các nhà dược lý học khám phá mối quan hệ giữa thuốc, cơ chế hoạt động phân tử của chúng và phản ứng của các hệ thống sinh học để hiểu được quá trình tổng hợp sinh học, dị hóa và tác dụng sinh học của các chất này. Kiến thức về các nguyên tắc dược lý là điều cần thiết để phát triển và sử dụng thuốc đúng cách, cũng như hiểu được các tác dụng phụ, tương tác và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp dùng thuốc.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) dược lý

namespace
Ví dụ:
  • The new pharmacological treatment for the patient's condition has shown promising results in the clinical trials.

    Phương pháp điều trị dược lý mới cho tình trạng bệnh của bệnh nhân đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The pharmacological effects of the drug can potentially lead to significant improvements in the patient's symptoms.

    Tác dụng dược lý của thuốc có khả năng cải thiện đáng kể các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The pharmacological properties of the medication make it an effective choice for managing chronic pain.

    Tính chất dược lý của thuốc khiến nó trở thành lựa chọn hiệu quả để kiểm soát cơn đau mãn tính.

  • In a pharmacological study, the drug was found to have a significant effect on the target receptor.

    Trong một nghiên cứu dược lý, loại thuốc này được phát hiện có tác dụng đáng kể đến thụ thể mục tiêu.

  • The pharmacological action of the medication is due to its ability to bind to specific receptors in the body.

    Tác dụng dược lý của thuốc là do khả năng liên kết với các thụ thể cụ thể trong cơ thể.

  • The pharmacological response to the drug was evaluated through a variety of laboratory tests.

    Phản ứng dược lý của thuốc được đánh giá thông qua nhiều xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

  • The pharmacological therapy for the patient's illness involves a combination of medication and lifestyle changes.

    Liệu pháp dược lý cho bệnh nhân bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và thay đổi lối sống.

  • The pharmacological mechanisms of the drug are being studied to better understand its potential benefits and risks.

    Cơ chế dược lý của thuốc đang được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của nó.

  • Pharmacological research is ongoing to identify new treatments for diseases that currently lack effective therapies.

    Nghiên cứu dược lý đang được tiến hành để tìm ra phương pháp điều trị mới cho các căn bệnh hiện chưa có liệu pháp hiệu quả.

  • The pharmacological properties of the drug will be further investigated in larger clinical trials before it can be recommended for wider use.

    Các tính chất dược lý của thuốc sẽ được nghiên cứu sâu hơn trong các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn trước khi có thể được khuyến nghị sử dụng rộng rãi hơn.