Định nghĩa của từ biological

biologicaladjective

sinh học

/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl//ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "biological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "bio-" có nghĩa là "life", và "-logical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logikos", có nghĩa là "reason" hoặc "phán đoán". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "biology" được triết gia và nhà tự nhiên học người Đức Karl Ernst von Baer đặt ra, bắt nguồn từ sự kết hợp của "bio-" và hậu tố "-logy", có nghĩa là "study" hoặc "science". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc nghiên cứu các sinh vật sống và quá trình sống của chúng. Theo thời gian, tính từ "biological" xuất hiện để mô tả các hiện tượng, quá trình hoặc tính chất liên quan đến các sinh vật sống hoặc chính sự sống. Ngày nay, "biological" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, sinh thái học và khoa học môi trường, để mô tả nhiều khái niệm và hiện tượng khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sinh vật học

examplebiologic warfare: chiến tranh vi trùng

namespace

connected with the science of biology

liên quan đến khoa học sinh học

Ví dụ:
  • the biological sciences

    khoa học sinh học

connected with the processes that take place within living things

liên quan đến các quá trình diễn ra bên trong các sinh vật sống

Ví dụ:
  • the biological effects of radiation

    tác động sinh học của bức xạ

  • the biological control of pests (= using living organisms to destroy them, not chemicals)

    kiểm soát sinh học đối với sâu bệnh (= sử dụng sinh vật sống để tiêu diệt chúng, không phải hóa chất)

related by blood

có quan hệ huyết thống

Ví dụ:
  • a child’s biological parents (= natural parents, not the people who adopted him/her)

    cha mẹ ruột của đứa trẻ (= cha mẹ ruột, không phải những người đã nhận nuôi đứa trẻ)

using enzymes (= chemical substances that are found in plants and animals) to get clothes, etc. clean

sử dụng enzyme (= chất hóa học có trong thực vật và động vật) để làm sạch quần áo, v.v.

Ví dụ:
  • biological and non-biological powders

    bột sinh học và bột phi sinh học