Định nghĩa của từ petulance

petulancenoun

sự bướng bỉnh

/ˈpetʃələns//ˈpetʃələns/

Từ "petulance" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "petulse", có nghĩa là "childish" hoặc "trẻ con tức giận". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "petulse" tự nó là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin "pædōlentīssīmus", được tạo thành từ các từ "pædō", có nghĩa là "trẻ con" và "lēns usī", có nghĩa là "thói quen tức giận". Gốc tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "παιδιέψευξις", có nghĩa là "khuynh hướng trẻ con dễ tức giận hoặc nóng tính". Việc sử dụng gốc tiếng Latin trong tiếng Pháp "petulus" làm sáng tỏ ý nghĩa của "petulance" ngày nay - một người bướng bỉnh là người hư hỏng, trẻ con và dễ nổi giận, có tính cách phá hoại. Sự phát triển của ý nghĩa của từ này theo thời gian đã khiến nó mang nghĩa là "một sự cố chấp ngoan cố trong những chuyện vặt vãnh" dựa trên giả định rằng những vấn đề nhỏ nhặt, có vẻ không quan trọng sẽ không khơi dậy sự tức giận hoặc tính khí ở những người trưởng thành. Sự thay đổi này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó xuất hiện cùng với những hàm ý mới của "childishness" và "pettishness". Tóm lại, "petulance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "petulse", bắt nguồn từ tiếng Latin "pædōlentīssīmus", mà về bản chất là một sự chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "παιδιέψευξις". Từ này hiện mang hàm ý trẻ con và hư hỏng khi ám chỉ một người dễ nổi giận, hay tranh cãi và cố chấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi

namespace
Ví dụ:
  • After losing the tug-of-war game, Sarah displayed petulant behavior and pouted for the rest of the afternoon.

    Sau khi thua trò kéo co, Sarah tỏ ra bướng bỉnh và hờn dỗi suốt phần còn lại của buổi chiều.

  • Tom's petulant reply, "It's not fair," when his teammates suggested a new game plan, caused tension among the group.

    Câu trả lời bướng bỉnh của Tom, "Điều đó không công bằng", khi các đồng đội của anh đề xuất một kế hoạch chơi mới, đã gây căng thẳng cho cả nhóm.

  • When the server accidentally spilled water on Emily's dress at the restaurant, she let out a petulant sigh and demanded a new one.

    Khi người phục vụ vô tình làm đổ nước lên váy của Emily tại nhà hàng, cô ấy thở dài bực bội và yêu cầu một chiếc váy mới.

  • Michael's petulant attitude during the presentation made it difficult for the rest of the team to take him seriously.

    Thái độ bướng bỉnh của Michael trong buổi thuyết trình khiến những thành viên còn lại trong nhóm khó có thể coi trọng anh ấy.

  • Despite being told no, Rachel's petulant outburst, "But I want it now!" made it hard for her mother to say no to her.

    Mặc dù đã bị từ chối, nhưng cơn bộc phát bướng bỉnh của Rachel, "Nhưng con muốn nó ngay bây giờ!" đã khiến mẹ cô khó có thể từ chối.

  • Alice's petulant refusal to clean up the mess she made led to a heated argument between her and her housemate.

    Sự từ chối dọn dẹp đống bừa bộn mà Alice gây ra đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa cô và bạn cùng nhà.

  • William's petulant attitude towards the grocery store clerk, who refused to take back the expired item, caused a scene in the store.

    Thái độ bướng bỉnh của William đối với nhân viên bán hàng tạp hóa, người từ chối lấy lại món hàng đã hết hạn, đã gây ra một vụ náo loạn trong cửa hàng.

  • When Sam's team lost the game, his petulant demeanor towards his coach and teammates almost resulted in a team split.

    Khi đội của Sam thua trận, thái độ bướng bỉnh của anh đối với huấn luyện viên và đồng đội gần như đã dẫn đến sự chia rẽ của đội.

  • Even after losing the race, Emily's petulant behavior, whining and kicking squarely put her in last place.

    Ngay cả sau khi thua cuộc, hành vi bướng bỉnh, hay than vãn và đá người khác của Emily đã khiến cô tụt xuống vị trí cuối cùng.

  • David's petulant behavior during the meeting upset his colleagues, causing a decline in productivity and a decrease in morale.

    Hành vi bướng bỉnh của David trong cuộc họp khiến các đồng nghiệp khó chịu, làm giảm năng suất và tinh thần làm việc.