Định nghĩa của từ vexation

vexationnoun

sự phẫn nộ

/vekˈseɪʃn//vekˈseɪʃn/

Từ "vexation" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vexare" có nghĩa là "làm phiền" và "vexatio" có nghĩa là "disturbance". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động gây phiền hà hoặc làm phiền ai đó, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm sự đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, sự khó chịu hoặc thất vọng. Vào thế kỷ 16, cụm từ "vexation of spirit" xuất hiện, mô tả cảm giác khó chịu hoặc bất an sâu sắc và kéo dài. Ngày nay, từ "vexation" được sử dụng để mô tả cảm giác bị làm phiền, khó chịu hoặc khó chịu, thường do một người, tình huống hoặc hoàn cảnh gây ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm bực mình, sự làm phật ý

meaningsự bực mình, sự phật ý

meaningđiều phiền toái, điều khó chịu

examplethe vexations of life: những sự phiền toái của cuộc sống

namespace

the state of feeling upset or annoyed

trạng thái cảm thấy khó chịu hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • She sat down and cried in vexation.

    Cô ngồi xuống và khóc trong sự bực tức.

a thing that upsets or annoys you

một điều làm bạn khó chịu hoặc khó chịu