Định nghĩa của từ sullenness

sullennessnoun

sự buồn rầu

/ˈsʌlənnəs//ˈsʌlənnəs/

Từ "sullenness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "süllan", có nghĩa là "tự chịu đựng một cách tệ hại hoặc buồn bã". Thuật ngữ "sullenness" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 như một danh từ, mô tả thái độ u ám, buồn bã hoặc khó chịu của một người. Trong văn học, "sullenness" có thể được tìm thấy trong các tác phẩm của William Shakespeare. Ví dụ, trong vở kịch "Macbeth", Phu nhân Macbeth được mô tả là "sullen" sau khi nghe về kế hoạch tàn bạo của Macbeth nhằm giết Vua Duncan. Tương tự như vậy, trong tiểu thuyết "Tess of the D'Urbervilles" của Thomas Hardy, anh trai của Tess được mô tả là "sullen" và im lặng. Mặc dù ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử, nhưng việc sử dụng nó đã giảm dần theo thời gian. Nó ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và bản chất cổ xưa của nó có thể góp phần làm giảm sự phổ biến của nó. Tuy nhiên, "sullenness" vẫn là một công cụ văn học và mô tả mạnh mẽ, mô tả trạng thái kiềm chế cảm xúc có thể tiết lộ những vấn đề sâu xa hơn, tiềm ẩn trong tâm lý của một nhân vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buồn rầu, sự ủ rũ

meaningsự sưng sỉa

namespace
Ví dụ:
  • Emily's sullenness made it clear that she was upset about something, but she refused to share the reason with anyone.

    Thái độ buồn bã của Emily cho thấy rõ ràng cô đang buồn phiền về điều gì đó, nhưng cô từ chối chia sẻ lý do với bất kỳ ai.

  • The entire household was engulfed in a palpable aura of sullenness after the family argument.

    Toàn bộ gia đình chìm trong bầu không khí u ám sau cuộc cãi vã.

  • The salesperson's sullen demeanor made the customer uneasy and hesitant to make a purchase.

    Thái độ cau có của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái và ngần ngại khi mua hàng.

  • Jane's sullenness continued long after the argument ended, leaving everyone else struck by her refusal to move on.

    Sự buồn rầu của Jane vẫn tiếp tục kéo dài sau khi cuộc tranh cãi kết thúc, khiến mọi người đều ngạc nhiên vì cô từ chối tiếp tục.

  • The coach's sullenness was viewed as a bad omen by the rest of the team before a crucial game.

    Thái độ cau có của huấn luyện viên được các thành viên còn lại trong đội coi là điềm xấu trước một trận đấu quan trọng.

  • The sullenness of the teens in the back of the classroom was evident as Mr. Smith tried to deliver his lesson.

    Sự buồn bã của những thanh thiếu niên ở phía sau lớp học hiện rõ khi thầy Smith cố gắng truyền đạt bài học.

  • The unspoken sullenness in the air during dinner made it an uncomfortable affair for everyone involved.

    Sự buồn bã không nói nên lời trong suốt bữa tối khiến mọi người trong bữa tối đều cảm thấy khó chịu.

  • The sullenness of the coworker contrasted greatly with the cheerful demeanor of the rest of the team.

    Thái độ cau có của người đồng nghiệp trái ngược hẳn với thái độ vui vẻ của những người còn lại trong nhóm.

  • The sullenness of the artist was witnessed as she sat silently in the corner, lost in thought.

    Sự buồn bã của người nghệ sĩ được thể hiện rõ khi cô ngồi im lặng ở góc phòng, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The sullenness of the patient made the doctors and nurses uneasy, as they couldn't gauge how serious the matter was.

    Thái độ buồn bã của bệnh nhân khiến các bác sĩ và y tá cảm thấy lo lắng vì họ không thể đánh giá được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.