danh từ
tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng
sự nhạy cảm
/ˈtʌtʃinəs//ˈtʌtʃinəs/Từ "touchiness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "tōc" có nghĩa là "nhẹ nhàng, dịu dàng" và "ness" có nghĩa là "chất lượng hoặc trạng thái". Ban đầu, "touchiness" ám chỉ sự nhạy cảm của một người đối với sự đụng chạm vật lý hoặc áp lực nhẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm sự nhạy cảm về mặt cảm xúc, cáu kỉnh hoặc dễ bị xúc phạm. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ xu hướng dễ bị tổn thương hoặc tức giận. Ý nghĩa này của từ này vẫn tồn tại và ngày nay "touchiness" thường được dùng để mô tả một người quá phòng thủ, nhạy cảm hoặc hay oán giận. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi về sự nhạy cảm về mặt thể chất vẫn gắn liền với từ nguyên của từ này. Mối liên hệ giữa sự đụng chạm về mặt thể chất và cảm xúc đóng vai trò như một lời nhắc nhở về mối quan hệ mật thiết giữa các trải nghiệm về thể chất và cảm xúc của chúng ta.
danh từ
tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng
Sự nhạy cảm của cô ấy khi bị chỉ trích không để lại nhiều chỗ cho phản hồi mang tính xây dựng.
Không khí văn phòng trở nên căng thẳng hơn sau thông báo sa thải.
Sự nhạy cảm của ông về những sai lầm trong quá khứ khiến ông khó có thể học hỏi từ chúng.
Tính chất tế nhị của cuộc đàm phán khiến mọi người liên quan đều nhạy cảm hơn bình thường.
Chủ đề nhạy cảm này đã chạm đến dây thần kinh của một số khán giả, khiến họ trở nên quá nhạy cảm.
Cô ấy rất nhạy cảm về tuổi tác của mình và có thể trở nên phòng thủ khi có ai đó hỏi cô ấy bao nhiêu tuổi.
Bản chất đồng cảm trong diễn xuất của nam diễn viên khiến nhiều khán giả cảm thấy xúc động khi xem những cảnh quay căng thẳng.
Tính nhạy cảm của tình huống này khiến bất kỳ ai cũng khó có thể đề cập đến chủ đề này mà không gây mất lòng.
Sự nhạy cảm của cô về quyền riêng tư khiến cô ngần ngại trước khi chia sẻ thông tin cá nhân.
Sự nhạy cảm của ông trong việc nấu ăn khiến ông khó nhận được những lời chỉ trích mang tính xây dựng về công thức nấu ăn của mình.