Định nghĩa của từ petting zoo

petting zoonoun

sở thú cưng

/ˈpetɪŋ zuː//ˈpetɪŋ zuː/

Thuật ngữ "petting zoo" là một thuật ngữ mới được thêm vào vốn từ vựng của chúng ta, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này đã tồn tại từ lâu hơn nhiều. Vào thời xa xưa, con người đã nuôi động vật trong nhà như bạn đồng hành và nguồn thức ăn. Khi nền văn minh phát triển, những loài động vật này bắt đầu được trưng bày ở những nơi công cộng như một hình thức giải trí. Các sở thú, nơi nuôi nhốt động vật hoang dã, đã xuất hiện vào thế kỷ 19 nhưng ngay sau đó, các sở thú cưng đã được tạo ra để mọi người có thể tương tác và cho các loài động vật đã thuần hóa như dê, cừu và cừu non ăn. Thuật ngữ "petting zoo" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1960, có lẽ bắt nguồn từ "petting", có nghĩa là chạm hoặc vuốt ve nhẹ nhàng, và "zoo", viết tắt của "zoological garden" hoặc "zoological park". Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) cung cấp một nguồn có thể cho nguồn gốc của từ này. Năm 1958, tờ Detroit News đã xuất bản một bài viết về một điểm tham quan mới có tên là "Animal Petting Place" nơi trẻ em có thể cho ăn và vuốt ve nhiều loại động vật trang trại con, được quảng cáo là "including a petting zoo." Mức độ phổ biến của các sở thú vuốt ve đã thay đổi theo thời gian, với một số người coi hiện tượng này là mốt nhất thời của những năm 1970 và 80. Tuy nhiên, các sở thú vuốt ve vẫn tiếp tục là điểm tham quan phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và tại các lễ hội và hội chợ. Chúng cung cấp cơ hội tiếp xúc gần gũi với các loài động vật mà nhiều người có thể không có cơ hội tiếp xúc nếu không có chúng, và chúng cung cấp các cơ hội giáo dục về động vật trang trại và nông nghiệp bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The children eagerly approached the animals at the petting zoo, reaching out to stroke the soft fur of the goats and rabbits.

    Những đứa trẻ háo hức đến gần các loài động vật trong sở thú, đưa tay vuốt ve bộ lông mềm mại của những chú dê và thỏ.

  • At the petting zoo, the little girl giggled as she held a bunny against her chest, feeling its tiny paws nibbling at her dress.

    Tại sở thú, cô bé khúc khích cười khi ôm một chú thỏ vào ngực, cảm thấy những chiếc chân nhỏ xíu của nó đang gặm nhấm chiếc váy của mình.

  • The family wandered through the petting zoo, stopping to caress the wooly sheep and feed the plump ducks.

    Gia đình đi dạo quanh sở thú, dừng lại để vuốt ve những chú cừu lông mịn và cho những chú vịt béo ú ăn.

  • The sun beat down on the petting zoo as the group of students gathered around a pen filled with chickens, petting the feathered creatures as they eagerly pecked at the ground.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống sở thú khi nhóm học sinh tụ tập quanh một chuồng gà, vuốt ve những sinh vật có lông vũ khi chúng háo hức mổ xuống đất.

  • The couple meandered through the petting zoo's grounds, admiring the cows and ponies that dotted the landscape as they watched children bounce on the tractors and ride the mini-train.

    Cặp đôi đi dạo quanh khuôn viên của sở thú, chiêm ngưỡng những chú bò và ngựa con rải rác khắp nơi trong khi ngắm nhìn những đứa trẻ nhảy trên máy kéo và đi tàu hỏa nhỏ.

  • The petting zoo was a hit with the teenagers, who couldn't resist petting the calm llamas and the gentle donkeys.

    Vườn thú cưng là nơi yêu thích của các thiếu niên, họ không thể cưỡng lại việc vuốt ve những chú lạc đà không bướu hiền lành và những chú lừa hiền lành.

  • At the petting zoo's exhibits, the grandmother knelt beside her granddaughter, touching the fur of the guinea pigs and hamsters as they nibbled contentedly on their food.

    Tại khu trưng bày của sở thú, bà ngoại quỳ xuống bên cạnh cháu gái, chạm vào bộ lông của những chú chuột lang và chuột đồng khi chúng đang gặm nhấm thức ăn một cách thỏa mãn.

  • The parents led their toddler through the petting zoo's enclosures, marveling as he reached out to pet the baby goats, ducklings, and piglets.

    Cha mẹ dẫn đứa con mới biết đi của mình đi qua khu vực rào của sở thú và ngạc nhiên khi thấy cậu bé đưa tay ra vuốt ve những chú dê con, vịt con và lợn con.

  • As the sun sank below the horizon, the tour group made their way out of the petting zoo, leaving behind the lazy kittens and chirping chickens as they cruised the city's bustling streets.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, đoàn du lịch rời khỏi sở thú, bỏ lại những chú mèo con lười biếng và những chú gà con líu lo khi họ đi dạo trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.

  • The petting zoo was a fun-filled adventure for the group, full of new experiences that left them with memories that they would cherish forever.

    Vườn thú cưng là một cuộc phiêu lưu đầy thú vị cho nhóm, đầy những trải nghiệm mới mẻ để lại cho họ những kỷ niệm mà họ sẽ trân trọng mãi mãi.