Định nghĩa của từ barnyard

barnyardnoun

chuồng trại

/ˈbɑːnjɑːd//ˈbɑːrnjɑːrd/

Từ "barnyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ, "bere", có nghĩa là "building" hoặc "trang trại", và "yard", dùng để chỉ sân trong hoặc sân xung quanh một tòa nhà. Vào thời trung cổ, chuồng trại thường nằm ở những cánh đồng trống thay vì gắn liền với nhà ở. Không gian xung quanh chuồng trại, còn được gọi là "yeard", được sử dụng làm nơi tập trung gia súc và thiết bị nông trại. Khu vực này được gọi là barnyard, dùng để chỉ toàn bộ không gian xung quanh chuồng trại, bao gồm cả động vật và môi trường xung quanh chúng. Sau đó, từ "barnyard" đã trải qua một số thay đổi về cách phát âm và chính tả khi tiếng Anh phát triển. Từ "bere" cuối cùng trở thành "berne" và sau đó là "borne", là gốc của từ hiện đại "born". Vào thế kỷ 18, cách viết của "barnyard" đã thay đổi thành dạng hiện tại. Ngày nay, thuật ngữ "barnyard" vẫn thường được sử dụng để chỉ khu vực xung quanh chuồng trại nơi nuôi gia súc, cũng như để mô tả mùi hoặc hình dáng của một nơi có nhiều gia súc trong trang trại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho

namespace
Ví dụ:
  • In the barnyard, the cows mooed and the chickens clucked as they went about their daily business.

    Trong sân trại, tiếng bò kêu rống và tiếng gà cục tác khi chúng làm công việc thường ngày của mình.

  • The farmer fed the horses and pigs in the barnyard before heading out to tend to the crops.

    Người nông dân cho ngựa và lợn ăn ở sân chuồng trước khi ra ngoài chăm sóc mùa màng.

  • The barnyard was teeming with activity as the goats played and the ducks waddled around.

    Sân trại tràn ngập hoạt động với đàn dê chơi đùa và đàn vịt lạch bạch chạy quanh.

  • The barnyard smelled of fresh hay and manure as the farmhand mucked out the stalls.

    Sân trại có mùi cỏ khô và phân tươi khi người làm công dọn dẹp chuồng trại.

  • The chickens scratched at the dirt in the barnyard, searching for worms and grubs to eat.

    Những con gà bới đất trong sân chuồng để tìm giun và ấu trùng để ăn.

  • The farmer's daughter gathered eggs from the nesting boxes in the barnyard, eager to sell them at the market.

    Con gái của người nông dân đã thu thập trứng từ các hộp làm tổ ở sân chuồng, háo hức muốn bán chúng ở chợ.

  • The barnyard was quiet during the night, as the animals settled down to sleep in their stalls.

    Sân trại yên tĩnh vào ban đêm khi các con vật nằm xuống ngủ trong chuồng.

  • The barnyard was a hive of activity during feeding time, as the animals jostled for position at the troughs.

    Sân trại là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động trong giờ ăn, khi các con vật chen chúc nhau để giành vị trí tại máng ăn.

  • The farmer's cat prowled across the barnyard, chasing after rabbits and mice.

    Con mèo của người nông dân rảo bước khắp sân chuồng, đuổi theo thỏ và chuột.

  • From the barnyard, the farmer could hear the sound of tractors and machinery as the crops were harvested and loaded onto the wagons.

    Từ sân chuồng, người nông dân có thể nghe thấy tiếng máy kéo và máy móc khi thu hoạch mùa màng và chất lên xe.