Định nghĩa của từ petting

pettingnoun

vuốt ve

/ˈpetɪŋ//ˈpetɪŋ/

**Từ "petting" có một hành trình thú vị.** Ban đầu, nó có nghĩa là đối xử với ai đó như một con vật cưng, thể hiện tình cảm. Cách sử dụng này có từ những năm 1600. Đến những năm 1800, nó phát triển thành nghĩa là vuốt ve nhẹ nhàng. Ý nghĩa hiện đại, gợi ý hơn của "petting" xuất hiện vào khoảng những năm 1920. Nó gắn liền với sự vuốt ve và dạo đầu đầy tình cảm, phản ánh sự thay đổi thái độ xã hội của thời đại đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn giận, cơn giận dỗi

exampleto take the pet; to be in a pet: giận dỗi

meaningcon vật yêu quý, vật cưng

meaningngười yêu quý, con cưng...

exampleto make a pet of a child: cưng một đứa bé

type ngoại động từ

meaningcưng, nuông, yêu quý

exampleto take the pet; to be in a pet: giận dỗi

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the evening petting her cat, who purred contentedly as she stroked its soft fur.

    Sarah dành buổi tối để vuốt ve chú mèo của mình, nó kêu gừ gừ thỏa mãn khi cô vuốt ve bộ lông mềm mại của nó.

  • The dog wagged its tail and nuzzled Emily's hand, encouraging her to keep petting its head.

    Con chó vẫy đuôi và dụi mõm vào tay Emily, khuyến khích cô tiếp tục vuốt ve đầu nó.

  • The zookeepers would pet the sloths gently, who appeared to enjoy the relaxation and sensory experience.

    Người trông coi sở thú sẽ nhẹ nhàng vuốt ve những con lười, chúng dường như thích thú với sự thư giãn và trải nghiệm giác quan này.

  • At the farm, Hannah was allowed to pet the cows, who blessed her with their gentle moos in return.

    Tại trang trại, Hannah được phép vuốt ve những chú bò, và chúng đáp lại bằng tiếng kêu nhẹ nhàng của mình.

  • The reptile specialist warned Tim to be careful when petting the snake, who might take it as a sign to strike.

    Chuyên gia về loài bò sát đã cảnh báo Tim phải cẩn thận khi vuốt ve con rắn, vì nó có thể coi đó là dấu hiệu muốn tấn công.

  • Liam's little sister couldn't resist petting the rabbit, whose long ears twitched in response.

    Em gái của Liam không thể cưỡng lại việc vuốt ve chú thỏ, đôi tai dài của nó giật giật đáp lại.

  • The vet would pet the injured bird, who seemed to find some comfort in the gentle touch.

    Bác sĩ thú y vuốt ve chú chim bị thương, chú dường như cảm thấy thoải mái hơn khi được chạm nhẹ.

  • The parent encouraged their child to pet the deer, who looked up with wide eyes before returning to grazing calmly.

    Người cha khuyến khích đứa con vuốt ve con hươu, nó ngước lên nhìn với đôi mắt mở to trước khi quay lại gặm cỏ một cách bình tĩnh.

  • Dylan's puppy love for his new golden retriever was evident as he kept petting the pup's head, eager for some slobber kisses.

    Tình yêu của Dylan dành cho chú chó golden retriever mới của mình được thể hiện rõ qua việc anh liên tục vuốt ve đầu chú chó, háo hức được hôn.

  • Machaela couldn't resist petting the silky smooth fur of the Bengal cat, who eyed her affectionately.

    Machaela không thể cưỡng lại việc vuốt ve bộ lông mượt mà của chú mèo Bengal, chú mèo đang nhìn cô trìu mến.

Từ, cụm từ liên quan