Định nghĩa của từ pertinence

pertinencenoun

sự khéo léo

/ˈpɜːtɪnəns//ˈpɜːrtnəns/

"Pertinence" bắt nguồn từ tiếng Latin "pertinere", có nghĩa là "thuộc về, liên quan đến, liên quan đến". Từ này được hình thành từ tiền tố "per" (thông qua, hoàn toàn) và "tinere" (giữ, giữ lại). Khái niệm "belonging" đã phát triển để bao hàm ý tưởng về sự liên quan hoặc kết nối. Theo thời gian, "pertinence" đã mô tả chất lượng có liên quan, phù hợp hoặc có ý nghĩa trong một bối cảnh nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • The judge's pertinacious questioning of the witness revealed crucial details that had not been brought out earlier.

    Việc thẩm phán liên tục thẩm vấn nhân chứng đã tiết lộ những chi tiết quan trọng chưa được đưa ra trước đó.

  • The analysis provided pertinent insights into the underlying causes of the crisis.

    Phân tích này cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân cơ bản của cuộc khủng hoảng.

  • The argument put forward by the lawyer was filled with pertinence and accurately highlighted the key issues.

    Lập luận mà luật sư đưa ra đầy đủ và nêu bật chính xác những vấn đề chính.

  • The report submitted by the team devised a number of pertinent recommendations to address the issue.

    Báo cáo do nhóm trình lên đã đưa ra một số khuyến nghị thích hợp để giải quyết vấn đề.

  • The evidence presented by the expert witness was marked by pertinent observations that strengthened her overall testimony.

    Bằng chứng do nhân chứng chuyên môn trình bày được đánh dấu bằng những quan sát có liên quan giúp củng cố lời khai tổng thể của cô ấy.

  • The discussion during the committee meeting was full of pertinent observations that needed to be addressed.

    Cuộc thảo luận trong cuộc họp của ủy ban đã đưa ra nhiều nhận xét có liên quan cần được giải quyết.

  • The CEO's decision was filled with pertinence in dealing with the pressing issues at hand.

    Quyết định của CEO rất phù hợp để giải quyết những vấn đề cấp bách hiện tại.

  • The feedback provided by the manager was filled with pertinent insights that would guide the team's next actions.

    Phản hồi do người quản lý cung cấp chứa đầy những hiểu biết sâu sắc có giá trị giúp định hướng cho các hành động tiếp theo của nhóm.

  • The case presented by the attorney was marked by pertinent clarifications that brought out the essential finer points of the issue.

    Vụ việc do luật sư trình bày được đánh dấu bằng những giải thích thích hợp làm nổi bật những điểm cốt yếu của vấn đề.

  • The writer's analysis of the matter was filled with pertinent details that conveyed a deep understanding of the issue.

    Phân tích của tác giả về vấn đề này chứa đầy những chi tiết thích hợp, truyền tải sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề này.