Định nghĩa của từ pertinacious

pertinaciousadjective

ngoan cố

/ˌpɜːtɪˈneɪʃəs//ˌpɜːrtnˈeɪʃəs/

Từ "pertinacious" bắt nguồn từ tiếng Latin "pertinax", có nghĩa là bướng bỉnh hoặc dai dẳng. Trong tiếng Latin, từ gốc "ten" có nghĩa là giữ hoặc duy trì, và tiền tố "per" làm tăng cường hành động. "Pertinax" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Latin cổ đại để mô tả quyết tâm kiên trì bám chặt vào một niềm tin hoặc phương hướng hành động, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối hoặc nghịch cảnh. Theo thời gian, từ "pertinacious" đã mang ý nghĩa này vào một số ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, từ "pertinacious" ngày nay ít được sử dụng hơn trước đây, nhưng nó vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là bướng bỉnh, ngoan cố hoặc kiên trì quyết tâm. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người từ chối nhượng bộ hoặc từ bỏ, bất chấp sự phản đối hoặc trở ngại. Từ này đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, đặc biệt là trong diễn ngôn pháp lý hoặc chính trị, để chỉ cam kết mạnh mẽ hoặc lập trường không lay chuyển của ai đó về một vấn đề. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, để ám chỉ suy nghĩ cứng nhắc hoặc sự từ chối dai dẳng của ai đó trong việc thích nghi hoặc thay đổi hành vi của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing multiple setbacks and criticism, the company's CEO remained pertinacious in pursuing their goal of expanding into new markets.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại và chỉ trích, CEO của công ty vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu mở rộng sang các thị trường mới.

  • The athlete's pertinacious nature allowed him to overcome a serious injury and eventually return to his top form.

    Bản tính kiên trì của vận động viên đã giúp anh vượt qua chấn thương nghiêm trọng và cuối cùng đã lấy lại được phong độ đỉnh cao.

  • In negotiations, the lawyer's pertinacious demeanor and persistence helped her secure a favorable deal for her client.

    Trong các cuộc đàm phán, thái độ kiên trì và bền bỉ của luật sư đã giúp cô đảm bảo được một thỏa thuận có lợi cho khách hàng của mình.

  • The activist's pertinacious campaign for environmental conservation in the face of opposition eventually led to significant policy changes.

    Chiến dịch bảo tồn môi trường bền bỉ của nhà hoạt động này bất chấp sự phản đối cuối cùng đã dẫn đến những thay đổi đáng kể về chính sách.

  • The artist's pertinacious dedication to perfecting her technique resulted in the creation of breathtakingly beautiful works of art.

    Sự cống hiến không ngừng nghỉ của nghệ sĩ trong việc hoàn thiện kỹ thuật đã tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đẹp đến ngỡ ngàng.

  • Despite facing legal challenges, the business owner's unwavering, pertinacious spirit allowed them to successfully navigate the court system.

    Mặc dù phải đối mặt với những thách thức pháp lý, tinh thần kiên định và bền bỉ của chủ doanh nghiệp đã giúp họ vượt qua thành công hệ thống tòa án.

  • The student's pertinacious efforts to master a difficult subject eventually led to them earning top honors in their class.

    Những nỗ lực bền bỉ của học sinh để nắm vững một môn học khó cuối cùng đã giúp họ đạt được danh hiệu cao nhất trong lớp.

  • The scientist's pertinacious perseverance during years of research and experimentation eventually resulted in a groundbreaking discovery.

    Sự kiên trì bền bỉ của nhà khoa học trong nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm cuối cùng đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.

  • In a particularly grueling and challenging project, the coordinator's pertinacious leadership style was essential to ensuring its success.

    Trong một dự án đặc biệt khó khăn và đầy thách thức, phong cách lãnh đạo kiên trì của người điều phối đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo thành công.

  • The athlete's pertinacious training regimen, despite the physical and mental toll it took, ultimately led to their dominance in their sport.

    Chế độ luyện tập kiên trì của các vận động viên, bất chấp sự tổn hại về thể chất và tinh thần, cuối cùng đã giúp họ thống trị môn thể thao của mình.