Định nghĩa của từ cogency

cogencynoun

sự hợp tác

/ˈkəʊdʒənsi//ˈkəʊdʒənsi/

"Cogency" bắt nguồn từ tiếng Latin "cogere", có nghĩa là "lái xe" hoặc "ép buộc". Gốc từ này gợi ý sức mạnh của một lập luận thuyết phục để lái xe hoặc buộc người nghe phải đồng ý. Bản thân từ "cogent" phát triển từ tiếng Latin "cogens", phân từ hiện tại của "cogere", nhấn mạnh thêm động lực thúc đẩy của một lập luận mạnh mẽ. Theo thời gian, "cogent" chuyển thành "cogency," một danh từ ám chỉ phẩm chất thuyết phục hoặc hấp dẫn do sức mạnh logic và sự rõ ràng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)

typeDefault

meaningsự hiển nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The judge's argument in court displayed exceptional cogency, leaving no doubt about the guilt of the accused.

    Lập luận của thẩm phán tại tòa có sức thuyết phục đặc biệt, không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.

  • The author's cogent analysis of the issue was well-received by scholars and experts in the field.

    Phân tích thuyết phục của tác giả về vấn đề này đã được các học giả và chuyên gia trong lĩnh vực này đón nhận nồng nhiệt.

  • The presentation by the CEO had a strong element of cogency, clearly articulating the company's strategy for future growth.

    Bài thuyết trình của CEO có tính thuyết phục cao, nêu rõ chiến lược phát triển trong tương lai của công ty.

  • The witness's testimony was marked by cogent reasoning and convincing evidence, making it difficult to challenge.

    Lời khai của nhân chứng được đánh dấu bằng lý lẽ thuyết phục và bằng chứng thuyết phục, khiến cho việc thách thức trở nên khó khăn.

  • The editor's editing of the manuscript was characterized by cogency and clarity, making the text more compelling to readers.

    Biên tập viên biên tập bản thảo một cách mạch lạc và rõ ràng, khiến văn bản hấp dẫn hơn đối với người đọc.

  • The lawyer's closing argument was suffused with cogency, leaving the judge with little choice but to rule in favor of the client.

    Lời lập luận kết thúc của luật sư đầy sức thuyết phục, khiến thẩm phán không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phán quyết có lợi cho thân chủ.

  • The student's essay demonstrated high levels of cogency and originality, earning them an 'A' grade.

    Bài luận của học sinh này thể hiện tính thuyết phục và độc đáo cao, đạt điểm 'A'.

  • The scientist's cogent explanation of the experiment's findings had a significant impact on the scientific community.

    Lời giải thích thuyết phục của nhà khoa học về những phát hiện của thí nghiệm đã có tác động đáng kể đến cộng đồng khoa học.

  • The consultant's cogent recommendations for the company's restructuring were widely accepted by the board.

    Những khuyến nghị thuyết phục của chuyên gia tư vấn về việc tái cấu trúc công ty đã được hội đồng quản trị chấp nhận rộng rãi.

  • The politician's statements during the debate were characterized by cogency and persuasiveness, winning over many undecided voters.

    Những tuyên bố của chính trị gia trong cuộc tranh luận được đánh giá là chặt chẽ và thuyết phục, giành được sự ủng hộ của nhiều cử tri còn đang phân vân.