Định nghĩa của từ heat exhaustion

heat exhaustionnoun

kiệt sức vì nóng

/ˈhiːt ɪɡzɔːstʃən//ˈhiːt ɪɡzɔːstʃən/

Thuật ngữ "heat exhaustion" được đưa vào tài liệu y khoa vào cuối thế kỷ 19 để mô tả tình trạng xảy ra do tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ và độ ẩm cao. Trước đây, các triệu chứng tương tự được gọi bằng nhiều tên khác nhau, chẳng hạn như "sunstroke" hoặc "đột quỵ do năng lượng mặt trời", cho thấy mối liên hệ nhân quả với ánh sáng mặt trời trực tiếp và tổn thương não. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng mất nước và mất cân bằng điện giải, chứ không phải tổn thương não, là những yếu tố chính góp phần gây ra các triệu chứng. Ngày nay, thuật ngữ "heat exhaustion" được công nhận là một tình trạng bệnh lý cấp tính đặc trưng bởi các triệu chứng như đổ mồ hôi nhiều, chuột rút cơ, yếu, chóng mặt và huyết áp thấp do mất nước và suy giảm điều hòa nhiệt. Đây là một tình trạng có thể phòng ngừa được và có thể được kiểm soát thông qua việc bù nước, nghỉ ngơi và chăm sóc y tế thích hợp trong các trường hợp nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • After spending several hours in the scorching sun without drinking enough water, Sarah collapsed from heat exhaustion.

    Sau khi dành nhiều giờ dưới ánh nắng mặt trời thiêu đốt mà không uống đủ nước, Sarah đã ngất xỉu vì kiệt sức vì nóng.

  • When the temperature soared above 0 degrees, Jack's body couldn't cope with the heat, and he began to experience symptoms of heat exhaustion.

    Khi nhiệt độ tăng vọt lên trên 0 độ, cơ thể Jack không thể chịu được sức nóng và anh bắt đầu có triệu chứng kiệt sức vì nóng.

  • Maria's heart raced as she felt her body heat up and sweat pour from her pores, symptomatic of heat exhaustion.

    Tim Maria đập nhanh khi cô cảm thấy cơ thể nóng lên và mồ hôi túa ra từ lỗ chân lông, triệu chứng của tình trạng kiệt sức vì nóng.

  • Sam's muscles cramped, and his head throbbed as he struggled with the debilitating effects of heat exhaustion.

    Cơ bắp của Sam bị chuột rút, và đầu anh đau nhói khi anh vật lộn với những tác động suy nhược của tình trạng kiệt sức vì nóng.

  • The elderly man's skin turned festooned, and sweat beaded on his forehead as he neared the point of heat exhaustion.

    Làn da của người đàn ông lớn tuổi trở nên nhăn nheo, và mồ hôi đọng trên trán khi ông gần kiệt sức vì nóng.

  • Lucy's vision blurred, and she felt dizzy and disoriented as a result of heat exhaustion.

    Tầm nhìn của Lucy trở nên mờ đi, cô cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng vì kiệt sức vì nóng.

  • Tom's color drained as his lips turned blue, and his breath came in shallow pants, all signs of being close to the extreme condition of heat exhaustion.

    Sắc mặt Tom tái nhợt, môi anh chuyển sang màu xanh, hơi thở trở nên gấp gáp, tất cả đều là dấu hiệu cho thấy anh đang ở trong tình trạng cực kỳ nguy kịch vì kiệt sức vì nóng.

  • The workman's body gave way under the unrelenting sun, and he slumped to the ground, losing consciousness from heat exhaustion.

    Cơ thể của người công nhân gục xuống dưới ánh nắng mặt trời gay gắt, anh ta ngã xuống đất, bất tỉnh vì kiệt sức vì nóng.

  • Mark's pulse faltered, and his face grew pinched as he succumbed to heat exhaustion.

    Mạch của Mark đập yếu dần, khuôn mặt anh nhăn lại vì kiệt sức vì nóng.

  • The medical team hustled the exhausted miner into the hospital as they feared he was already in the final stages of heat exhaustion.

    Đội ngũ y tế đã nhanh chóng đưa người thợ mỏ kiệt sức vào bệnh viện vì họ lo ngại rằng anh đã bước vào giai đoạn cuối của tình trạng kiệt sức vì nóng.