Định nghĩa của từ heatstroke

heatstrokenoun

say nắng

/ˈhiːtstrəʊk//ˈhiːtstrəʊk/

Từ "heatstroke" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "heat" và "stroke". Thuật ngữ "stroke" dùng để chỉ một cơn đột quỵ hoặc sự kiện đột ngột, thường nghiêm trọng, trong khi "heat" mô tả nhiệt độ nóng và dữ dội được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng này. Khái niệm say nắng như chúng ta hiểu ngày nay, đặc trưng bởi nhiệt độ cơ thể cao, mất nước và tổn thương nội tạng, đã dần phát triển thông qua nghiên cứu y khoa và tài liệu vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, thuật ngữ "heatstroke" đã được sử dụng trong các văn bản y khoa và báo chí tiếng Anh từ những năm 1840 để mô tả các trường hợp bệnh liên quan đến nhiệt. Theo thời gian, hiểu biết về say nắng đã được cải thiện và hiện được công nhận là một tình trạng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • After spending several hours in the scorching sun, John began experiencing symptoms of heatstroke, such as dizziness, confusion, and nausea.

    Sau khi dành nhiều giờ dưới ánh nắng mặt trời thiêu đốt, John bắt đầu có các triệu chứng của say nắng như chóng mặt, lú lẫn và buồn nôn.

  • The weather forecast warned of high temperatures, and the authorities advised people to drink plenty of water to avoid heatstroke during outdoor activities.

    Dự báo thời tiết cảnh báo nhiệt độ sẽ cao và chính quyền khuyến cáo người dân uống nhiều nước để tránh say nắng khi hoạt động ngoài trời.

  • Last summer, a person was rushed to the hospital after suffering from heatstroke while hiking in the mountains.

    Mùa hè năm ngoái, một người đã phải nhập viện khẩn cấp sau khi bị say nắng khi đang đi bộ đường dài trên núi.

  • To prevent heatstroke, it's essential to drink enough water, wear breathable clothes, and avoid exercising during the hottest part of the day.

    Để ngăn ngừa say nắng, điều cần thiết là phải uống đủ nước, mặc quần áo thoáng khí và tránh tập thể dục vào thời điểm nóng nhất trong ngày.

  • The athlete fainted due to heatstroke during a marathon, reminding participants of the importance of hydration and heat acclimatization.

    Vận động viên này đã ngất xỉu do say nắng trong một cuộc chạy marathon, qua đó nhắc nhở những người tham gia về tầm quan trọng của việc bù nước và thích nghi với nhiệt độ cao.

  • In order to minimize the risks of heatstroke, the organizer of the festival provided plenty of shaded areas and free water to the attendees.

    Để giảm thiểu nguy cơ say nắng, ban tổ chức lễ hội đã cung cấp nhiều khu vực râm mát và nước miễn phí cho những người tham dự.

  • The elderly and young children are particularly vulnerable to heatstroke, so it's crucial to check on them frequently during hot weather.

    Người già và trẻ nhỏ đặc biệt dễ bị say nắng, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm tra họ thường xuyên trong thời tiết nóng bức.

  • The police received multiple calls reporting cases of heatstroke among the homeless population, prompting the authorities to provide temporary shelters and medical assistance.

    Cảnh sát đã nhận được nhiều cuộc gọi báo cáo về các trường hợp say nắng ở những người vô gia cư, khiến chính quyền phải cung cấp nơi trú ẩn tạm thời và hỗ trợ y tế.

  • The farmers were struggling with high temperatures that caused heatstroke in their cattle, which forced them to adjust their farming practices and seek professional advice.

    Những người nông dân đang phải vật lộn với nhiệt độ cao gây ra tình trạng say nắng ở gia súc, buộc họ phải điều chỉnh phương pháp chăn nuôi và tìm kiếm lời khuyên của chuyên gia.

  • The manufacturer was sued for selling a faulty product that resulted in a series of heatstroke incidents in consumers, exposing the company's neglect of product safety.

    Nhà sản xuất đã bị kiện vì bán một sản phẩm lỗi gây ra một loạt các vụ say nắng ở người tiêu dùng, cho thấy sự coi thường của công ty đối với vấn đề an toàn sản phẩm.