Định nghĩa của từ immutability

immutabilitynoun

sự bất biến

/ɪˌmjuːtəˈbɪləti//ɪˌmjuːtəˈbɪləti/

Từ "immutability" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "immutabilis", có nghĩa là "unchangeable" hoặc "không thay đổi". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") và động từ "mutare" (có nghĩa là "thay đổi"). Trong tiếng Anh, từ "immutability" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó không thay đổi hoặc không bị thay đổi, theo nghĩa vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ, khái niệm bất biến có thể áp dụng cho các định luật vật lý, các nguyên tắc toán học hoặc thậm chí là bản chất của Chúa. Trong suốt lịch sử, các nhà triết học và học giả đã tranh luận về khái niệm bất biến, khám phá ý nghĩa của nó đối với sự hiểu biết của chúng ta về thực tế, đạo đức và kiến ​​thức của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

namespace
Ví dụ:
  • The laws of physics exemplify immutability as they remain unchanging regardless of the universe's behavior.

    Các định luật vật lý minh họa cho tính bất biến vì chúng không thay đổi bất kể hành vi của vũ trụ.

  • The concept of mathematical truths exhibits immutability as they never change or vary.

    Khái niệm về chân lý toán học thể hiện tính bất biến vì chúng không bao giờ thay đổi hoặc biến đổi.

  • The constancy of the Earth's magnetic field demonstrates immutability as it persisted through geological shifts and other environmental fluctuations.

    Sự bất biến của từ trường Trái Đất chứng minh tính bất biến khi nó tồn tại qua những thay đổi địa chất và những biến động môi trường khác.

  • The human genetic code epitomizes immutability as it does not alter throughout an individual's lifetime.

    Mã di truyền của con người là hiện thân của tính bất biến vì nó không thay đổi trong suốt cuộc đời của một cá nhân.

  • The principles of chemistry display immutability as chemical reactions follow fixed patterns uninfluenced by external factors.

    Các nguyên lý hóa học thể hiện tính bất biến vì các phản ứng hóa học tuân theo các mô hình cố định không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

  • The doctrine of a deity's attributes, such as omniscience, eternalness, and unchangeability, encapsulates the idea of immutability.

    Học thuyết về các thuộc tính của một vị thần, chẳng hạn như toàn năng, vĩnh cửu và bất biến, bao hàm ý tưởng về tính bất biến.

  • The constancy of natural laws, including the laws of thermodynamics and the conservation of energy, highlights immutability.

    Tính bất biến của các quy luật tự nhiên, bao gồm các định luật nhiệt động lực học và bảo toàn năng lượng, làm nổi bật tính bất biến.

  • The ancient stone statues found in archeological sites reveal the idea of immutability as they remain unchanged despite the passage of time.

    Những bức tượng đá cổ được tìm thấy tại các địa điểm khảo cổ cho thấy ý tưởng về sự bất biến khi chúng không thay đổi bất chấp thời gian.

  • The fundamental nature of a computer's binary code reflects immutability, maintaining its inherent properties regardless of external circumstances.

    Bản chất cơ bản của mã nhị phân máy tính phản ánh tính bất biến, duy trì các thuộc tính vốn có của nó bất kể hoàn cảnh bên ngoài.

  • An astronomical constant, such as the speed of light, exposes immutability as it persists through space and time.

    Một hằng số thiên văn, chẳng hạn như tốc độ ánh sáng, cho thấy tính bất biến vì nó tồn tại qua không gian và thời gian.