tính từ
chắc chắn, ổn định
settled intention: ý định chắc chắn
settled peace: nền hoà bình lâu dài
chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
định cư
/ˈsetld//ˈsetld/Từ "settled" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "setlan", có nghĩa là "ngồi xuống, nghỉ ngơi". Gốc này có chung với các từ "seat" và "settle", tất cả đều chỉ hành động tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi hoặc ổn định bản thân. Theo thời gian, "settled" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về việc được ổn định, ổn định và không bị xáo trộn. Nó có thể ám chỉ vị trí của một người trong cuộc sống, sự phát triển của một cộng đồng hoặc giải quyết tranh chấp. Sự phát triển từ "ngồi xuống" thành "được ổn định" phản ánh ý nghĩa cốt lõi của việc tìm kiếm một nơi vĩnh cửu và bình yên.
tính từ
chắc chắn, ổn định
settled intention: ý định chắc chắn
settled peace: nền hoà bình lâu dài
chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
not likely to change or move
không có khả năng thay đổi hoặc di chuyển
thời tiết ổn định
một lối sống ổn định
Anh ấy chưa bao giờ có một ngôi nhà ổn định khi còn nhỏ (= anh ấy đã di chuyển rất nhiều hoặc sống với những người khác nhau).
comfortable and happy with your home, job, way of life, etc.
thoải mái và hạnh phúc với nhà cửa, công việc, lối sống, v.v.
Bạn sẽ cảm thấy ổn định hơn khi ở đây vài tuần.
Cô ấy có vẻ đã khá ổn định với công việc mới của mình rồi.
Từ, cụm từ liên quan
All matches