Định nghĩa của từ peripatetic

peripateticadjective

peripatetic

/ˌperipəˈtetɪk//ˌperipəˈtetɪk/

Từ "peripatetic" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp περιπατητικός (peripatētikós), bắt nguồn từ hai từ: περιphan ends (peri-) nghĩa là "around" và ποúς (pous) nghĩa là "foot" hoặc "walk". Thuật ngữ này được áp dụng cho các triết gia Hy Lạp cổ đại, những người thường đi bộ xung quanh và thảo luận về các ý tưởng triết học trong các bài giảng của họ, trái ngược với việc ở một chỗ trong giảng đường truyền thống. Triết gia Hy Lạp Aristotle và các học trò của ông đặc biệt gắn liền với phong cách học tập này, được gọi là triết học "peripatetic" hoặc "Trường phái du hành". Ngày nay, thuật ngữ "peripatetic" dùng để chỉ những người, chẳng hạn như giáo viên hoặc diễn giả, đi khắp nơi để giảng bài hoặc cung cấp các chương trình giáo dục tại nhiều địa điểm khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ (Peripateic)

meaning(triết học) (thuộc) triết lý của A

meaninglưu động đi rong

type danh từ (Peripateic)

meaning(triết học) người theo triết lý của A

meaningngười bán hàng rong, nhà buôn lưu động

namespace
Ví dụ:
  • The philosopher preferred to lead peripatetic discussions in the streets rather than in a formal classroom setting.

    Nhà triết học này thích dẫn dắt những cuộc thảo luận lưu động trên đường phố hơn là trong lớp học chính thức.

  • The sales team's peripatetic schedule required them to visit several different cities each week.

    Lịch trình di chuyển của đội ngũ bán hàng yêu cầu họ phải đến thăm nhiều thành phố khác nhau mỗi tuần.

  • The scientist embarked on a peripatetic tour of the country, giving lectures and demonstrations at various universities.

    Nhà khoa học này đã bắt đầu chuyến đi lưu diễn khắp đất nước, thuyết trình và trình diễn tại nhiều trường đại học khác nhau.

  • The actor's peripatetic career has led him to perform in both the West End and Broadway.

    Sự nghiệp lưu động của nam diễn viên đã đưa anh đến với việc biểu diễn ở cả West End và Broadway.

  • The politician's peripatetic campaigning takes him to all corners of the constituency, meeting voters and listening to their concerns.

    Các chính trị gia thường xuyên di chuyển trong chiến dịch tranh cử để gặp gỡ cử tri và lắng nghe mối quan tâm của họ.

  • The musician's peripatetic lifestyle means that she spends more time on the road than at home.

    Lối sống lưu động của nữ nhạc sĩ khiến cô dành nhiều thời gian trên đường hơn là ở nhà.

  • The painter's peripatetic style resulted in a series of atmospheric sketches captured during his travels.

    Phong cách du hành của họa sĩ đã tạo nên một loạt các bức phác họa về bầu không khí được ghi lại trong những chuyến đi của ông.

  • The traveller's peripatetic adventures have taken him from the snow-capped peaks of the Himalayas to the lush rainforests of South America.

    Những cuộc phiêu lưu của du khách đã đưa anh từ những đỉnh núi phủ tuyết của dãy Himalaya đến những khu rừng nhiệt đới tươi tốt ở Nam Mỹ.

  • The linguist's peripatetic research has allowed her to immerse herself in diverse cultures and learn the intricacies of their spoken languages.

    Hoạt động nghiên cứu lưu động của nhà ngôn ngữ học đã giúp bà đắm mình vào nhiều nền văn hóa khác nhau và tìm hiểu sự phức tạp trong ngôn ngữ nói của họ.

  • The chef's peripatetic career has led her to cook in some of the world's most renowned restaurants, honing her craft and expanding her repertoire.

    Sự nghiệp du mục của đầu bếp đã đưa cô đến với cơ hội nấu ăn tại một số nhà hàng nổi tiếng nhất thế giới, trau dồi tay nghề và mở rộng danh mục ẩm thực của mình.