Định nghĩa của từ ambulant

ambulantadjective

ngoại trú

/ˈæmbjələnt//ˈæmbjələnt/

Từ "ambulant" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi lại". Theo nghĩa gốc của tiếng Latin, "ambulans" dùng để chỉ người đang đi bộ hoặc di chuyển. Trong tiếng Anh trung đại, "ambulant" phát triển thành nghĩa là "đi bộ hoặc di chuyển bằng chân" và thường được dùng để chỉ những người kiếm sống bằng nghề du lịch, chẳng hạn như người bán hàng rong, nhà thuyết giáo hoặc người chữa bệnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để chỉ bất kỳ thứ gì di chuyển hoặc đang chuyển động, bao gồm đồ vật, động vật hoặc thậm chí là các khái niệm trừu tượng. Ngày nay, từ "ambulant" thường được dùng trong bối cảnh y tế để mô tả các dịch vụ y tế lưu động, chẳng hạn như xe cứu thương hoặc phòng khám lưu động. Nó cũng được dùng theo nghĩa chung hơn để mô tả bất kỳ thứ gì di động hoặc đang di chuyển. Mặc dù đã phát triển, nhưng gốc rễ của từ này vẫn bám chặt vào ý tưởng về chuyển động và đi bộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) di chuyển bệnh

meaning(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)

meaningđi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ

namespace
Ví dụ:
  • The elderly patient was discharged from the hospital as an ambulant patient, meaning they are well enough to leave the hospital but still require medical care and follow-up appointments.

    Bệnh nhân lớn tuổi đã được xuất viện với tư cách là bệnh nhân ngoại trú, nghĩa là họ đủ khỏe để rời viện nhưng vẫn cần được chăm sóc y tế và tái khám.

  • The ambulant patient will attend a series of physical therapy sessions to improve their mobility and overall health.

    Bệnh nhân có thể đi lại sẽ tham gia một loạt các buổi vật lý trị liệu để cải thiện khả năng vận động và sức khỏe tổng thể.

  • The clinic provides free clinics for ambulant patients who do not have access to regular medical care due to financial or geographic reasons.

    Phòng khám cung cấp dịch vụ khám bệnh miễn phí cho bệnh nhân ngoại trú không được chăm sóc y tế thường xuyên vì lý do tài chính hoặc địa lý.

  • The injection given to the ambulant patient was a booster shot to help prevent infection and disease in individuals with compromised immune systems.

    Mũi tiêm cho bệnh nhân ngoại trú là mũi tiêm nhắc lại để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và bệnh tật ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.

  • The ambulant patient's regular check-ups with their primary care physician help to monitor their health and make necessary adjustments to their treatment plan.

    Việc khám sức khỏe định kỳ với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân ngoại trú giúp theo dõi sức khỏe và điều chỉnh cần thiết cho kế hoạch điều trị.

  • The ambulant patient's condition can be managed at home with the help of medication, lifestyle changes, and ongoing medical care.

    Tình trạng của bệnh nhân ngoại trú có thể được kiểm soát tại nhà bằng thuốc, thay đổi lối sống và chăm sóc y tế liên tục.

  • The hospital offers a day surgery program for ambulant patients, allowing them to undergo procedures and return home on the same day.

    Bệnh viện cung cấp chương trình phẫu thuật trong ngày cho những bệnh nhân có thể ngoại trú, cho phép họ trải qua các thủ thuật và trở về nhà ngay trong ngày.

  • The pharmaceutical company has developed a medication specifically for ambulant patients who require ongoing treatment but cannot travel to a healthcare facility on a regular basis.

    Công ty dược phẩm đã phát triển một loại thuốc dành riêng cho bệnh nhân ngoại trú, những người cần điều trị liên tục nhưng không thể thường xuyên đến cơ sở chăm sóc sức khỏe.

  • The ambulant patient's medical team addresses the physical, emotional, and social aspects of their care to improve their overall quality of life.

    Nhóm y tế của bệnh nhân ngoại trú sẽ chăm sóc các khía cạnh thể chất, cảm xúc và xã hội để cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của họ.

  • The hospital's ambulant care program offers a support network for patients who are ambulant but still require ongoing medical attention, making it easier for them to manage their health and live independently.

    Chương trình chăm sóc ngoại trú của bệnh viện cung cấp mạng lưới hỗ trợ cho những bệnh nhân có thể ngoại trú nhưng vẫn cần được chăm sóc y tế liên tục, giúp họ dễ dàng quản lý sức khỏe và sống tự lập hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches