danh từ
sự lang thang
to have a roving commission: được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
a roving ambassador: đại sứ lưu động
tính từ
đi lang thang, đi khắp nơi
to have a roving commission: được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
a roving ambassador: đại sứ lưu động