Định nghĩa của từ pavilion

pavilionnoun

gian hàng

/pəˈvɪliən//pəˈvɪliən/

Từ "pavilion" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 ở Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pavillon", bắt nguồn từ tiếng Latin "papilionem", có nghĩa là "bướm". Thuật ngữ tiếng Latin này có thể được lấy cảm hứng từ sự giống nhau giữa vải hoặc tán lều với đôi cánh mỏng manh của một con bướm. Vào thời Trung cổ, một gian hàng dùng để chỉ một loại lều hoặc tán lều được giới quý tộc và hoàng gia sử dụng để trú ẩn hoặc che bóng râm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một công trình hoặc tòa nhà độc lập có mái và các mặt bên, thường được sử dụng cho các sự kiện lớn, triển lãm hoặc triển lãm. Ngày nay, từ "pavilion" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kiến ​​trúc, thể thao và văn hóa, để mô tả một loạt các công trình từ lều xa hoa đến các tòa nhà cố định. Bất chấp sự phát triển của nó, mối liên hệ từ nguyên của từ này với con bướm vẫn là một chú thích hấp dẫn trong lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglều vải, rạp

meaningđinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)

meaning(kiến trúc) phần nhà nhô ra

type ngoại động từ

meaningche bằng lều; dựng lều, dựng rạp

namespace

a temporary building used at public events and exhibitions

một tòa nhà tạm thời được sử dụng tại các sự kiện công cộng và triển lãm

Ví dụ:
  • the US pavilion at the Trade Fair

    gian hàng Mỹ tại Hội chợ Thương mại

a building next to a sports ground, used by players and people watching the game

một tòa nhà bên cạnh sân thể thao, được người chơi và những người xem trò chơi sử dụng

Ví dụ:
  • a cricket pavilion

    một gian hàng chơi cricket

a large building used for sports or entertainment

một tòa nhà lớn được sử dụng cho mục đích thể thao hoặc giải trí

Ví dụ:
  • the Pauley Pavilion, home of the university’s basketball team

    Pauley Pavilion, sân nhà của đội bóng rổ trường đại học

a building that is meant to be more beautiful than useful, built as a shelter in a park or used for concerts and dances

một tòa nhà được thiết kế để đẹp hơn là hữu ích, được xây dựng như một nơi trú ẩn trong công viên hoặc được sử dụng cho các buổi hòa nhạc và khiêu vũ

Ví dụ:
  • his first show at the Winter Gardens Pavilion, Blackpool

    buổi biểu diễn đầu tiên của ông tại Winter Gardens Pavilion, Blackpool