Định nghĩa của từ arboretum

arboretumnoun

vườn ươm

/ˌɑːbəˈriːtəm//ˌɑːrbəˈriːtəm/

Từ "arboretum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "arbor" có nghĩa là "cây" và hậu tố "-etum" là hậu tố được dùng để tạo thành tên địa điểm hoặc bộ sưu tập đồ vật. Do đó, "arboretum" theo nghĩa đen có nghĩa là "một bộ sưu tập cây". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một khu vườn hoặc một khu rừng nơi nhiều loài cây được trồng và chăm sóc. Khái niệm về một vườn ươm có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi những lối đi dạo và khu rừng rợp bóng cây được tạo ra cho mục đích giải trí và học thuật. Ngày nay, một vườn ươm là nơi cây được chăm sóc và nghiên cứu cho mục đích khoa học, giáo dục và thẩm mỹ. Các vườn ươm trên khắp thế giới đóng vai trò là những trung tâm quan trọng cho nghiên cứu, bảo tồn và giải trí về cây cối, và chúng thường có những con đường mòn đi bộ, bộ sưu tập thực vật và các chương trình giáo dục.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều arboretums, arboreta

meaningvườn cây gỗ (để nghiên cứu)

namespace
Ví dụ:
  • The local arboretum is home to over 1,500 species of trees and shrubs, serving as a serene and educational sanctuary for nature enthusiasts.

    Vườn bách thảo địa phương là nơi sinh sống của hơn 1.500 loài cây và cây bụi, đóng vai trò là nơi bảo tồn thanh bình và mang tính giáo dục cho những người đam mê thiên nhiên.

  • On a sunny Sunday afternoon, I strolled through the arboretum admiring the vibrant foliage and peaceful ambiance.

    Vào một buổi chiều chủ nhật đầy nắng, tôi đi dạo qua vườn bách thảo, chiêm ngưỡng những tán lá xanh tươi và bầu không khí yên bình.

  • The arboretum is an ideal destination for outdoor enthusiasts seeking both scenic beauty and educational opportunities.

    Vườn bách thảo là điểm đến lý tưởng cho những người đam mê hoạt động ngoài trời muốn tìm kiếm vẻ đẹp cảnh quan cũng như cơ hội giáo dục.

  • The arboretum's annual autumn festival is a cherished event in the community, showcasing the colours of the changing leaves and offering pumpkin carving and apple pressing workshops.

    Lễ hội mùa thu thường niên của vườn bách thảo là sự kiện được cộng đồng yêu thích, trưng bày những chiếc lá đổi màu và tổ chức các buổi hội thảo khắc bí ngô và ép táo.

  • Our botany class undertook a field trip to the arboretum to learn about the various tree species and their ecological roles.

    Lớp thực vật học của chúng tôi đã có chuyến đi thực tế đến vườn ươm cây để tìm hiểu về các loài cây khác nhau và vai trò sinh thái của chúng.

  • The arboretum's policy to conserve energy and water through green practices makes it a sustainable model for the community.

    Chính sách tiết kiệm năng lượng và nước thông qua các hoạt động xanh của vườn ươm khiến nơi đây trở thành mô hình bền vững cho cộng đồng.

  • The arboretum's staff organizes horticulture workshops and plant sales for aspiring gardeners and landscapers.

    Đội ngũ nhân viên của vườn ươm tổ chức các hội thảo về làm vườn và bán cây cho những người đam mê làm vườn và thiết kế cảnh quan.

  • The arboretum's layout is designed with accessibility guidelines, making it a delightful outing for individuals with physical impairments.

    Bố cục của vườn bách thảo được thiết kế theo hướng dẫn về khả năng tiếp cận, khiến nơi đây trở thành điểm tham quan thú vị cho những người khuyết tật về thể chất.

  • The arboretum's library is a treasure trove of botanical literature and scientific resources, catering to research scholars and botany enthusiasts alike.

    Thư viện của vườn thực vật là kho tàng tài liệu thực vật và các nguồn tài nguyên khoa học, phục vụ cho cả các học giả nghiên cứu và những người đam mê thực vật học.

  • The arboretum's serene setting facilitates a sense of mental calmness and tranquility among its visitors, making it a preferred destination for meditators and yogis.

    Khung cảnh thanh bình của vườn bách thảo mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng cho du khách, khiến nơi đây trở thành điểm đến ưa thích của những người thiền định và tập yoga.