Định nghĩa của từ peregrination

peregrinationnoun

cuộc hành hương

/ˌperəɡrɪˈneɪʃn//ˌperəɡrɪˈneɪʃn/

Từ "peregrination" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh muộn, cụ thể là từ động từ tiếng La-tinh "peregrinare", có nghĩa là "hành trình như một người nước ngoài hoặc người lạ". Động từ này là sự kết hợp của tiền tố "pere-", có nghĩa là "thoroughly" hoặc "hoàn toàn" và động từ "igrinare", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ignus", có nghĩa là "stranger" hoặc "người nước ngoài". Động từ tiếng La-tinh "peregrinare" được dùng để chỉ những chuyến hành trình của những cá nhân không phải là người bản xứ ở khu vực họ đang đi qua. Trong thời Trung cổ, từ tiếng La-tinh "peregrinatio" được dùng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả các cuộc hành hương đến các địa điểm linh thiêng, chẳng hạn như lăng mộ của một vị thánh hoặc Đất Thánh. Theo thời gian, từ "peregrination" đã phát triển để mang ý nghĩa chung hơn là bất kỳ chuyến hành trình dài hoặc lang thang nào, đặc biệt là trong một địa phương hoặc khu vực nhất định. Ngày nay, nó vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và học thuật để mô tả hành động du lịch của người nước ngoài hoặc người ngoài cuộc, cũng như để gợi lên cảm giác phiêu lưu hoặc khám phá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc du lịch, cuộc hành trình

namespace
Ví dụ:
  • John's love for peregrination led him to embark on a year-long trip around the world, visiting four continents and over a dozen countries.

    Niềm đam mê du lịch đã thôi thúc John thực hiện chuyến đi vòng quanh thế giới kéo dài một năm, ghé thăm bốn châu lục và hơn chục quốc gia.

  • The writer's fascination with peregrination is evident in their travelogues, which detail their journeys through Europe, Asia, and Africa.

    Niềm đam mê của tác giả với chủ nghĩa hành hương được thể hiện rõ trong các cuốn nhật ký du lịch, kể chi tiết về hành trình của họ qua Châu Âu, Châu Á và Châu Phi.

  • The retired couple embarked on a peregrination through the national parks of the American West, spending weeks admiring the scenery and spotting wildlife.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu bắt đầu chuyến hành trình qua các công viên quốc gia ở miền Tây nước Mỹ, dành nhiều tuần chiêm ngưỡng cảnh đẹp và phát hiện động vật hoang dã.

  • My aunt's peregrination around the United States included visits to all 50 states, marking a major accomplishment in her travels.

    Chuyến hành trình của dì tôi vòng quanh Hoa Kỳ bao gồm việc ghé thăm tất cả 50 tiểu bang, đánh dấu một thành tựu lớn trong chuyến du lịch của bà.

  • Peregrination might seem like a luxury for some, but for the intrepid travelers out there, it's a way of life.

    Đối với một số người, du lịch có vẻ là một điều xa xỉ, nhưng đối với những du khách gan dạ, đó lại là một lối sống.

  • The seasoned traveler laced up his hiking boots and embarked on a peregrination to the peak of the Andes, where he captured stunning photos of the majestic surrounding mountains.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm buộc dây giày đi bộ đường dài và bắt đầu cuộc hành trình đến đỉnh dãy Andes, nơi anh chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp về những ngọn núi hùng vĩ xung quanh.

  • Visitors to Iceland can embark on their own peregrination, exploring the out-of-this-world landscapes and unique cultural sites that make the country so captivating.

    Du khách đến Iceland có thể tự mình thực hiện chuyến hành trình, khám phá những cảnh quan kỳ thú và các di tích văn hóa độc đáo khiến đất nước này trở nên quyến rũ đến vậy.

  • Peregrination has a way of broadening the horizons of even the most seasoned travelers, helping them to better appreciate both the similarities and differences between cultures.

    Chuyến hành hương có thể mở rộng tầm nhìn của ngay cả những du khách dày dạn kinh nghiệm nhất, giúp họ đánh giá cao hơn cả điểm tương đồng và khác biệt giữa các nền văn hóa.

  • In his mind, there was no such thing as a bad peregrination; every trip was an adventure and a chance to see the world in a new light.

    Trong tâm trí ông, không có chuyến hành hương nào là tệ; mỗi chuyến đi đều là một cuộc phiêu lưu và là cơ hội để nhìn thế giới dưới một góc nhìn mới.

  • Whether your passport is stamped with a dozen or a hundred visas, each peregrination is a chance to connect with the world and your inner self in equally meaningful ways.

    Cho dù hộ chiếu của bạn được đóng dấu hàng chục hay hàng trăm thị thực, mỗi chuyến hành hương đều là cơ hội để kết nối với thế giới và bản thân bạn theo những cách có ý nghĩa như nhau.