Định nghĩa của từ tramping

trampingnoun

đi lang thang

/ˈtræmpɪŋ//ˈtræmpɪŋ/

Thuật ngữ "tramping" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, do số lượng công nhân lưu động ngày càng tăng, những người đi từ nơi này đến nơi khác để tìm kiếm việc làm. Những công nhân này, được gọi là tramps, sẽ không mang theo nhiều hơn một gói đồ đạc nhỏ và thường đi bộ hàng dặm với hy vọng tìm được việc làm. Từ "tramping" bắt nguồn từ động từ "tramp", có nghĩa là đi bộ nặng nề và ồn ào, đặc biệt là theo cách chậm chạp và nặng nề. Bản thân từ "tramp" có nhiều nguồn gốc khác nhau, với một số giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "dramp", có nghĩa là "pressure" hoặc "căng thẳng", ám chỉ đến sức lực thể chất cần thiết để đi bộ đường dài. Đến đầu thế kỷ 20, "tramping" đã trở thành một lối sống riêng biệt đối với nhiều người, theo xu hướng giải trí xuất hiện trong tầng lớp lao động thành thị. Các nhóm người lang thang thường tụ tập tại các không gian cộng đồng được gọi là "tramping stations," nơi họ có thể chia sẻ tài nguyên và tình đồng chí. "Tramping" cũng mang hàm ý chính trị trong thời gian này, với một số người cho rằng những trải nghiệm khó chịu và thường nguy hiểm khi đi lang thang để làm việc hoặc giải trí làm nổi bật sự bất bình đẳng xã hội và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống đối với nhiều cá nhân. Ngày nay, "tramping" vẫn thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ đường dài để giải trí hoặc khám phá bản thân, thường gắn liền với các hoạt động ngoài trời và các chuyến đi du lịch ba lô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng đi nặng nề

examplethe tramp of marching soldiers: tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân

meaningcuộc đi bộ dài

examplewe'll have to tramp it: chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy

meaningngười đi lang thang; lối sống lang thang

exampleto tramp the streets: đi lang thang khắp phố

type động từ

meaningbước nặng nề

examplethe tramp of marching soldiers: tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân

meaningđi bộ, cuốc bộ

examplewe'll have to tramp it: chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy

meaningđi lang thang

exampleto tramp the streets: đi lang thang khắp phố

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friends and I went tramping in the nearby forest. We hiked through dense underbrush, crossed streams, and enjoyed the breathtaking scenery.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã đi bộ đường dài trong khu rừng gần đó. Chúng tôi đi bộ qua những bụi cây rậm rạp, băng qua những con suối và tận hưởng quang cảnh ngoạn mục.

  • Tramping is my favorite way to escape from the hustle and bustle of the city and connect with nature.

    Đi bộ đường dài là cách yêu thích của tôi để thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố và hòa mình vào thiên nhiên.

  • If you're new to outdoor activities, it's best to start with a beginner's tramping course, which will teach you the essential skills you need to stay safe in the wilderness.

    Nếu bạn mới tham gia các hoạt động ngoài trời, tốt nhất nên bắt đầu với khóa học đi bộ đường dài dành cho người mới bắt đầu, khóa học này sẽ dạy cho bạn những kỹ năng cần thiết để đảm bảo an toàn trong môi trường hoang dã.

  • I packed enough food and water for a two-day tramping trip, but I made the mistake of not checking the weather forecast. The heavy rain caught me off guard and soaked all my belongings.

    Tôi đã chuẩn bị đủ thức ăn và nước uống cho chuyến đi bộ đường dài hai ngày, nhưng tôi đã phạm sai lầm khi không kiểm tra dự báo thời tiết. Trận mưa lớn bất ngờ ập đến và làm ướt hết đồ đạc của tôi.

  • Tramping is a fabulous way to improve your physical and mental health. The fresh air, exercise, and solitude can help reduce stress and anxiety levels.

    Đi bộ là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. Không khí trong lành, tập thể dục và sự cô đơn có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và lo lắng.

  • My grandfather was an avid tramping enthusiast and instilled in me a love for exploring the great outdoors. His influence has led me to discover the most beautiful and remote places in the world.

    Ông tôi là người đam mê đi bộ đường dài và đã truyền cho tôi tình yêu khám phá thiên nhiên tuyệt vời. Ảnh hưởng của ông đã dẫn dắt tôi khám phá những nơi đẹp nhất và xa xôi nhất trên thế giới.

  • If you're planning a tramping adventure, always make sure to bring a map, compass, and a fully charged phone, in case of an emergency.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến phiêu lưu đi bộ đường dài, hãy luôn đảm bảo mang theo bản đồ, la bàn và điện thoại được sạc đầy để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • I've been tramping in this region for years, and I've never encountered any dangerous wildlife. However, it's always important to carry pepper spray or bear repellent just in case.

    Tôi đã đi bộ trong khu vực này nhiều năm và chưa bao giờ gặp phải bất kỳ động vật hoang dã nguy hiểm nào. Tuy nhiên, luôn luôn quan trọng là phải mang theo bình xịt hơi cay hoặc thuốc xua đuổi gấu để phòng ngừa.

  • Tramping can teach you valuable life lessons, such as resilience, self-reliance, and the importance of teamwork and communication.

    Đi bộ đường dài có thể dạy cho bạn những bài học giá trị trong cuộc sống, chẳng hạn như khả năng phục hồi, tính tự lập và tầm quan trọng của làm việc nhóm và giao tiếp.

  • After a long day of tramping, there's nothing quite like setting up a cozy campsite, snuggling up in your sleeping bag, and gazing up at the stars. It's the ultimate escape from the constraints of the modern world.

    Sau một ngày dài đi bộ, không gì tuyệt vời hơn việc dựng một khu cắm trại ấm cúng, cuộn mình trong túi ngủ và ngắm nhìn những vì sao. Đây chính là cách thoát ly hoàn toàn khỏi những ràng buộc của thế giới hiện đại.