danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
white pepper: hạt tiêu trắng
black pepper: hạt tiêu đen
cayenne pepper: ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay
to pepper something with sand: rải cát lên vật gì
ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho tiêu vào
white pepper: hạt tiêu trắng
black pepper: hạt tiêu đen
cayenne pepper: ớt cayen
rải lên, rắc lên, ném lên
to pepper something with sand: rải cát lên vật gì
bắn như mưa vào
to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái gì