the small green or red fruit of a type of pepper plant that is used in cooking to give a hot taste to food, often dried or made into powder, also called chili or chili powder
quả nhỏ màu xanh hoặc đỏ của một loại cây tiêu dùng trong nấu ăn để tạo vị cay cho thức ăn, thường được sấy khô hoặc làm thành bột, còn gọi là ớt hoặc bột ớt
- Last night, I cooked a delicious bowl of chili for dinner that had just the right amount of spice.
Tối qua, tôi đã nấu một bát ớt cho bữa tối với lượng gia vị vừa phải.
- The chili con carne I had at the local diner was so flavorful that I couldn't resist going back for seconds.
Món chili con carne mà tôi đã thưởng thức ở quán ăn địa phương có hương vị đậm đà đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc muốn ăn thêm lần nữa.
- For the chili cook-off, my coworker created a unique recipe by adding chocolate and espresso to the mix.
Đối với cuộc thi nấu ớt, đồng nghiệp của tôi đã tạo ra một công thức độc đáo bằng cách thêm sô cô la và cà phê espresso vào hỗn hợp.
- I love munching on chili fries as a snack, particularly when they are topped with melted cheese and sour cream.
Tôi thích nhai khoai tây chiên ớt như một món ăn nhẹ, đặc biệt là khi chúng được phủ phô mai tan chảy và kem chua.
- The chili powder I used for my chili gave the dish a smoky, earthy flavor that left my taste buds wanting more.
Bột ớt tôi dùng để làm ớt mang đến cho món ăn hương vị khói, vị đất khiến vị giác của tôi muốn ăn thêm.
a hot spicy Mexican dish made with beans, chilies and often meat
một món ăn Mexico cay nóng được làm từ đậu, ớt và thường là thịt