Định nghĩa của từ pepper spray

pepper spraynoun

bình xịt hơi cay

/ˈpepə spreɪ//ˈpepər spreɪ/

Thuật ngữ "pepper spray" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 như một phương tiện tự vệ không gây tử vong. Công thức ban đầu của nó, được tạo ra bởi ba nhà hóa học ở Chicago, là hỗn hợp của oleoresin capsicum (chiết xuất dầu từ ớt cay) và dung môi. Bình xịt được bán trên thị trường dưới tên thương hiệu "Mace" và nhanh chóng trở nên phổ biến như một chất ngăn chặn hiệu quả đối với những kẻ tấn công. Thuật ngữ "pepper spray" xuất phát từ thực tế là thành phần hoạt tính, oleoresin capsicum, có nguồn gốc từ ớt cay. Nó gây bỏng và kích ứng ở mắt, mũi và da của người bị xịt, khiến họ bị mù tạm thời và khó chịu. Điều này khiến nó trở thành một công cụ tự vệ hiệu quả cho các nhân viên thực thi pháp luật, nhân viên an ninh và thường dân trong những tình huống dễ bị tổn thương. Việc sử dụng rộng rãi bình xịt hơi cay đã làm dấy lên câu hỏi về hiệu quả và khả năng sử dụng sai mục đích của nó. Những người chỉ trích cho rằng việc sử dụng bừa bãi có thể dẫn đến leo thang bạo lực không cần thiết, trong khi những người ủng hộ chỉ ra khả năng cứu sống của nó trong những tình huống nguy hiểm. Bất kể cuộc tranh luận, lợi ích của bình xịt hơi cay như một giải pháp thay thế ít gây chết người hơn so với các hình thức bạo lực truyền thống là rõ ràng. Việc tiếp tục sử dụng nó cho thấy tính thực tế và hiệu quả của nó vẫn còn phù hợp và câu chuyện về nguồn gốc của nó tiếp tục truyền cảm hứng cho những trò chơi chữ hấp dẫn và những tham chiếu đến ớt cay.

namespace
Ví dụ:
  • After encountering a group of suspicious individuals in a dark alley, Sarah quickly pulled out her pepper spray and sprayed them in the face, allowing her to escape unharmed.

    Sau khi chạm trán một nhóm người khả nghi trong một con hẻm tối, Sarah nhanh chóng rút bình xịt hơi cay ra và xịt vào mặt họ, giúp cô trốn thoát mà không hề hấn gì.

  • The police officer warned the rowdy crowd to disperse, but they refused to listen. In response, the officer pulled out his pepper spray and dispersed the crowd in seconds.

    Cảnh sát đã cảnh báo đám đông ồn ào giải tán, nhưng họ từ chối lắng nghe. Đáp lại, cảnh sát đã rút bình xịt hơi cay và giải tán đám đông trong vài giây.

  • As she walked home from work late at night, Jasmine felt a sudden pair of hands grabbing her purse. Quickly reaching into her bag, she pulled out her pepper spray and sprayed the thief in the face, allowing her to escape.

    Khi cô đi bộ về nhà sau giờ làm việc vào đêm muộn, Jasmine cảm thấy một đôi tay đột nhiên túm lấy chiếc ví của cô. Cô nhanh chóng thò tay vào túi, lấy bình xịt hơi cay ra và xịt vào mặt tên trộm, giúp cô trốn thoát.

  • The security guard at the bank noticed a man suspiciously trying to break into the ATM, and sprayed him with pepper spray before calling the police.

    Nhân viên bảo vệ tại ngân hàng phát hiện một người đàn ông có hành vi đáng ngờ đang cố đột nhập vào máy ATM nên đã xịt bình xịt hơi cay vào người anh ta trước khi gọi cảnh sát.

  • During a high-risk hostage situation, the SWAT team used pepper spray to neutralize the attacker and rescue the hostages.

    Trong tình huống bắt giữ con tin có nguy cơ cao, đội SWAT đã sử dụng bình xịt hơi cay để vô hiệu hóa kẻ tấn công và giải cứu con tin.

  • Jeanie, a college student, carried pepper spray with her as she walked between classes, knowing that it could protect her from potential danger.

    Jeanie, một sinh viên đại học, luôn mang theo bình xịt hơi cay khi đi giữa các lớp học, vì cô biết rằng nó có thể bảo vệ cô khỏi những nguy hiểm tiềm tàng.

  • After hearing about a recent spike in muggings in her neighborhood, Martha decided to purchase a canister of pepper spray to keep in her purse for protection.

    Sau khi nghe tin về tình trạng cướp giật gia tăng gần đây ở khu phố của mình, Martha quyết định mua một bình xịt hơi cay để trong túi xách để phòng thân.

  • Tom, the school principal, warned the rowdy students who were harassing a pregnant teacher to stop, or he would use his pepper spray on them.

    Tom, hiệu trưởng nhà trường, đã cảnh báo đám học sinh ồn ào đang quấy rối một giáo viên đang mang thai phải dừng lại, nếu không ông ta sẽ dùng bình xịt hơi cay vào họ.

  • During a midnight walk in a deserted area, Jordan suddenly heard footsteps behind him. Quickly pulling out his pepper spray, he sprayed the attacker and escaped safely.

    Trong lúc đi bộ nửa đêm ở một khu vực vắng vẻ, Jordan đột nhiên nghe thấy tiếng bước chân phía sau. Anh nhanh chóng rút bình xịt hơi cay ra, xịt vào kẻ tấn công và trốn thoát an toàn.

  • The joggers used pepper spray to protect themselves from the angry dog that was chasing them in the park. It allowed them to escape unharmed.

    Những người chạy bộ đã sử dụng bình xịt hơi cay để bảo vệ mình khỏi con chó hung dữ đang đuổi theo họ trong công viên. Nó cho phép họ trốn thoát mà không bị thương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches