Định nghĩa của từ white pepper

white peppernoun

hạt tiêu trắng

/ˌwaɪt ˈpepə(r)//ˌwaɪt ˈpepər/

Nguồn gốc của từ "white pepper" có thể bắt nguồn từ những cách chế biến hạt tiêu khác nhau để tiêu dùng. Hạt tiêu đen, là dạng hạt tiêu phổ biến nhất, được sản xuất bằng cách phơi khô hạt tiêu xanh dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi chúng chuyển sang màu đen. Những hạt tiêu đen này sau đó được sử dụng để tạo ra loại gia vị quen thuộc có trong hầu hết các nhà bếp. Tuy nhiên, có một cách khác để chế biến hạt tiêu - bằng cách loại bỏ lớp ngoài (được gọi là vỏ quả) trước khi phơi khô. Quá trình này tạo ra hạt tiêu có màu nhạt hơn sau đó được nghiền thành bột mịn. Bột này được gọi là hạt tiêu trắng và có hương vị nhẹ hơn hạt tiêu đen do không có mùi thơm nồng, cay nồng có trong vỏ quả. Quá trình tạo ra hạt tiêu trắng có từ nhiều thế kỷ trước và người ta cho rằng phương pháp này bắt nguồn từ Ấn Độ, nơi hạt tiêu đen đã được trồng và buôn bán trong nhiều thiên niên kỷ. Việc trồng trọt và buôn bán hạt tiêu, cả hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động buôn bán gia vị trong Thời đại Khám phá và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nền kinh tế và xã hội của nhiều quốc gia. Ngày nay, hạt tiêu trắng vẫn được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như gia vị thịt, nước sốt và nước chấm, cũng như trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm do hương vị nhẹ và không gây kích ứng. [biến thể: bạn cũng có thể thêm một số ý nghĩa văn hóa, truyền thống hoặc phong tục xung quanh việc sử dụng hạt tiêu trắng trong các nền ẩm thực hoặc nền văn hóa khác nhau, thế nào?] Trong một số nền văn hóa, chẳng hạn như Trung Quốc và Việt Nam, hạt tiêu trắng được sử dụng thường xuyên hơn hạt tiêu đen do hương vị nhẹ hơn. Trong ẩm thực Trung Quốc, hạt tiêu trắng được dùng để nêm súp, món hầm và nước chấm, trong khi trong ẩm thực Việt Nam, hạt tiêu trắng thường được dùng để nêm phở, một loại súp mì truyền thống. Ngoài ra, trong nhiều món ăn của Châu Phi và Trung Đông, hạt tiêu trắng được ưa chuộng hơn hạt tiêu đen do hương vị nhẹ và khả năng hòa quyện tốt hơn với các loại gia vị khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "white pepper" bắt nguồn từ phương pháp chế biến hạt tiêu, và nó đã đạt được ý nghĩa văn hóa và cách sử dụng đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The white pepper added a subtle spiciness to the stir-fry, making it more appetizing than plain black pepper.

    Hạt tiêu trắng tăng thêm vị cay nhẹ cho món xào, khiến món ăn hấp dẫn hơn so với hạt tiêu đen thông thường.

  • I prefer white pepper in my creamy soups as it doesn't leave any dark specks on the surface.

    Tôi thích dùng hạt tiêu trắng trong súp kem vì nó không để lại bất kỳ đốm đen nào trên bề mặt.

  • Chef Grayson made a white pepper vinaigrette for the salad, giving it a delicate flavor and a frothy texture.

    Đầu bếp Grayson đã làm sốt tiêu trắng cho món salad, mang đến cho món ăn hương vị tinh tế và kết cấu xốp.

  • The white pepper in the spice blend for the roasted chicken served as an aromatic hint and balanced the fatty taste.

    Hạt tiêu trắng trong hỗn hợp gia vị cho món gà nướng có tác dụng tạo mùi thơm và cân bằng vị béo.

  • The white pepper in the marinade of the steak awakened the taste buds and added some zing to the dish.

    Hạt tiêu trắng trong nước ướp thịt bò đánh thức vị giác và tăng thêm hương vị cho món ăn.

  • The white pepper was evident in the black truffle oil drizzled on top of the pasta, creating an exciting harmony of flavors.

    Hạt tiêu trắng hiện rõ trong lớp dầu nấm cục đen rưới lên trên mì ống, tạo nên sự hòa quyện hương vị thú vị.

  • The white pepper used in the chili added a mild flavor that was perfect for those who didn't want their senses overpowered.

    Hạt tiêu trắng được sử dụng trong món ớt tạo thêm hương vị nhẹ nhàng, hoàn hảo cho những ai không muốn vị giác của mình bị lấn át.

  • The white pepper in the cream-based sauce of the risotto not only added depth but it also didn't lose its color, unlike black pepper.

    Hạt tiêu trắng trong nước sốt kem của món risotto không chỉ tăng thêm chiều sâu mà còn không làm mất đi màu sắc, không giống như hạt tiêu đen.

  • The white pepper was an essential ingredient in the rub used over the pork chops, adding a subtle spiciness beneath the scalloped brown surface.

    Hạt tiêu trắng là thành phần thiết yếu trong gia vị ướp lên miếng sườn heo, tạo thêm vị cay nhẹ bên dưới bề mặt nâu sần sùi.

  • The white pepper supplemented the complexity of the seafood bisque, making it delectable to both sight and taste.

    Hạt tiêu trắng làm tăng thêm sự phức tạp của súp hải sản, khiến món ăn trở nên ngon miệng cả về mặt thị giác lẫn vị giác.

Từ, cụm từ liên quan