Định nghĩa của từ fate

fatenoun

định mệnh

/feɪt//feɪt/

Từ “số phận” có nguồn gốc từ văn hóa Hy Lạp cổ đại, cụ thể là trong thần thoại và triết học thời bấy giờ. Từ gốc tiếng Hy Lạp để chỉ số phận là moira, có nghĩa là "phân phối" hoặc "phần". Trong thần thoại Hy Lạp, Moirai, hay Số phận, là ba chị em, Clotho, Lachesis và Atropos, những người kiểm soát sợi chỉ sự sống và quyết định số phận của con người. Clotho kéo sợi chỉ sự sống, Lachesis đo nó và Atropos cắt nó khi đến lúc người đó phải chết. Khái niệm về số phận được hỗ trợ bởi triết lý của những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ, những người tin rằng con người phụ thuộc vào các thế lực vũ trụ và việc chấp nhận số phận là cần thiết cho một cuộc sống đức hạnh. Những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ dạy rằng mỗi cá nhân không thể thoát khỏi số phận của mình, nhưng họ có thể lựa chọn cách phản ứng với số phận. Người La Mã đã tiếp thu khái niệm số phận của người Hy Lạp và đổi tên thành fatum, có nguồn gốc từ tiếng Anh fate. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian và hiện nay nó biểu thị một tiến trình sự kiện được cho là đã được định trước, thường được coi là một tiến trình tiền định của những điều không thể thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận

meaning(thần thoại,thần học) thần mệnh

examplethe Fates: ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)

meaningđiều tất yếu, điều không thể tránh được

namespace

the things, especially bad things, that will happen or have happened to somebody/something

những điều, đặc biệt là những điều tồi tệ, sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra với ai/cái gì

Ví dụ:
  • The fate of the three men is unknown.

    Số phận của ba người đàn ông vẫn chưa rõ.

  • She sat outside, waiting to find out her fate.

    Cô ngồi bên ngoài, chờ đợi để biết số phận của mình.

  • The court will decide our fate/fates.

    Tòa án sẽ quyết định số phận/số phận của chúng ta.

  • Each of the managers suffered the same fate.

    Mỗi người quản lý đều chịu chung số phận.

  • He warned about the scam so others could avoid a similar fate.

    Anh cảnh báo về trò lừa đảo này để những người khác có thể tránh được số phận tương tự.

  • Inhabitants of war-torn areas have been abandoned to their fate.

    Cư dân của các khu vực bị chiến tranh tàn phá đã bị bỏ rơi cho số phận của họ.

  • From that moment our fate was sealed (= our future was decided).

    Từ lúc đó số phận của chúng tôi đã bị phong ấn (= tương lai của chúng tôi đã được quyết định).

Ví dụ bổ sung:
  • He faces a grim fate if he is sent back to his own country.

    Anh ta phải đối mặt với một số phận nghiệt ngã nếu bị đưa trở về đất nước của mình.

  • He had no desire to share the fate of his executed comrades.

    Anh không muốn chia sẻ số phận của những người đồng đội bị hành quyết của mình.

  • He had signed his confession and sealed his own fate.

    Anh đã ký vào bản thú tội và phong ấn số phận của chính mình.

  • He will learn his fate in court tomorrow.

    Anh ta sẽ biết số phận của mình tại tòa án vào ngày mai.

  • His brother met an altogether different fate.

    Anh trai của anh đã gặp một số phận hoàn toàn khác.

the power that is believed to control everything that happens and that cannot be stopped or changed

sức mạnh được cho là kiểm soát mọi thứ xảy ra và không thể ngăn chặn hoặc thay đổi

Ví dụ:
  • Fate was kind to me that day.

    Số phận đã đối xử tốt với tôi ngày hôm đó.

  • By a strange twist of fate, Andy and I were on the same plane.

    Bởi một sự xoay chuyển kỳ lạ của số phận, Andy và tôi đã ở trên cùng một chuyến bay.

  • The author believed that their tragic ending was predetermined by fate, as if it were written in the stars.

    Tác giả tin rằng cái kết bi thảm của họ đã được định sẵn bởi số phận, như thể nó được viết trên các vì sao.

  • The little girl's fate was sealed as she stumbled upon the cursed object, unaware of the disastrous events that would soon follow.

    Số phận của cô bé đã được định đoạt khi cô vô tình tìm thấy vật bị nguyền rủa, không hề biết về những sự kiện thảm khốc sắp xảy ra.

  • Fate brought the two lovers together, despite their families being sworn enemies for generations.

    Số phận đã đưa hai người yêu nhau đến với nhau, mặc dù gia đình họ là kẻ thù không đội trời chung qua nhiều thế hệ.