Định nghĩa của từ vape pen

vape pennoun

bút vape

/ˈveɪp pen//ˈveɪp pen/

Thuật ngữ "vape pen" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào từ điển văn hóa đại chúng, xuất hiện như tên gọi của một thiết bị dùng để hút thuốc lá điện tử, hoặc hít vào và thở ra hơi do e-liquid hoặc chất cô đặc tạo ra. Bản thân từ "vape" bắt nguồn từ động từ "bốc hơi", biểu thị quá trình biến một chất thành hơi. Việc thêm "pen" để mô tả những thiết bị này được cho là bắt nguồn từ sự giống nhau của chúng với thuốc lá hoặc bút truyền thống, chúng rất giống nhau về cả kích thước và hình dạng. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến rộng rãi trong những năm gần đây khi thuốc lá điện tử ngày càng trở nên phổ biến, với sự tiện lợi và dễ mang theo của bút vape khiến chúng trở thành lựa chọn thay thế ưa thích cho thuốc lá truyền thống đối với nhiều người.

namespace
Ví dụ:
  • Emily took a deep hit from her vape pen and exhaled a thick cloud of flavored vapor.

    Emily hít một hơi thật sâu từ điếu thuốc lá điện tử và thở ra một đám hơi nước có hương vị dày đặc.

  • John prefers using his vape pen when he wants to relax, as it helps him unwind without the added hit of traditional tobacco products.

    John thích sử dụng bút vape khi muốn thư giãn vì nó giúp anh thư giãn mà không cần phải chịu thêm tác dụng phụ từ các sản phẩm thuốc lá truyền thống.

  • Rachel kept her vape pen discreetly hidden in her bag, as smoking is prohibited in her workplace.

    Rachel giấu chiếc bút vape của mình một cách kín đáo trong túi xách vì hút thuốc bị cấm ở nơi làm việc của cô.

  • Jake's vape pen has a long battery life, allowing him to enjoy a full day of vaping without needing to recharge.

    Bút vape của Jake có thời lượng pin dài, cho phép anh ấy tận hưởng cả ngày sử dụng mà không cần phải sạc lại.

  • Sarah loaded her vape pen with a special blend created from a mix of citrus and mint essential oils, which left her feeling refreshed and alert.

    Sarah đã nạp vào bút vape của mình một hỗn hợp đặc biệt được tạo ra từ hỗn hợp tinh dầu cam quýt và bạc hà, giúp cô cảm thấy sảng khoái và tỉnh táo.

  • Mark replaced his old smoke machine with a vape pen, as he found it to be a more convenient and healthier option.

    Mark đã thay thế máy tạo khói cũ của mình bằng bút vape vì anh thấy đây là lựa chọn tiện lợi và lành mạnh hơn.

  • Anna's vape pen has adjustable temperature controls, which she uses to customize the intensity of her vaping experience.

    Bút vape của Anna có chức năng điều chỉnh nhiệt độ, cô ấy sử dụng chức năng này để tùy chỉnh cường độ trải nghiệm vaping của mình.

  • Tyler's vape pen has a sleek and stylish design, making it a fashion statement as well as a practical accessory.

    Bút vape của Tyler có thiết kế đẹp mắt và thời trang, vừa là một tuyên bố thời trang vừa là một phụ kiện thiết thực.

  • Rachel's vape pen has a variety of flavor options, from classic tobacco to sweet fruity flavors like peach and strawberry.

    Bút vape của Rachel có nhiều hương vị khác nhau, từ hương thuốc lá cổ điển đến hương trái cây ngọt ngào như đào và dâu tây.

  • Jake's vape pen has a convenient and discreet design, perfect for stealthily enjoying a hit on the go.

    Bút vape của Jake có thiết kế tiện lợi và kín đáo, hoàn hảo để bạn có thể thoải mái tận hưởng cảm giác hút thuốc khi đang di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches