Định nghĩa của từ flash drive

flash drivenoun

ổ đĩa flash

/ˈflæʃ draɪv//ˈflæʃ draɪv/

Thuật ngữ "flash drive" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 để mô tả một loại công nghệ mới có thể lưu trữ và truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Thuật ngữ này được IBM đặt ra, công ty này gọi thiết bị này là "thẻ nhớ flash" khi lần đầu tiên giới thiệu vào năm 1984. Tuy nhiên, cái tên này không được biết đến cho đến nhiều năm sau khi Others arXiv:math.AG/0303146 ​​10K+, một công ty khởi nghiệp nhỏ có tên M-Systems, phát hành một sản phẩm tương tự có tên là Jazz Drive vào cuối những năm 1990. Thiết bị này sử dụng chip nhớ flash thay vì ổ cứng quay để lưu trữ dữ liệu, nhanh hơn nhiều, nhỏ hơn và bền hơn so với các giải pháp lưu trữ truyền thống. Các công ty khác sớm đi theo M-Systems và ổ đĩa Flash trở nên phổ biến. Thuật ngữ "flash drive" nhanh chóng trở thành tên chuẩn cho các thiết bị này và vẫn là cụm từ được sử dụng phổ biến nhất để mô tả công nghệ lưu trữ di động kể từ đó. Ngày nay, ổ đĩa flash là một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày, được sử dụng cho mọi thứ, từ sao lưu và truyền dữ liệu đến chia sẻ tệp và ứng dụng. Chúng đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc, lưu trữ và chia sẻ thông tin, giúp việc này trở nên nhanh hơn, thuận tiện hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết.

namespace
Ví dụ:
  • I'm transferring all the files from my computer to a flash drive for convenience.

    Tôi đang chuyển tất cả các tập tin từ máy tính sang ổ đĩa flash để thuận tiện.

  • The salesman offered to store my presentation on a flash drive during the meeting.

    Nhân viên bán hàng đã đề nghị lưu bài thuyết trình của tôi vào ổ đĩa flash trong suốt cuộc họp.

  • Make sure to label your flash drive before storing important data on it.

    Hãy nhớ dán nhãn cho ổ đĩa flash trước khi lưu trữ dữ liệu quan trọng trên đó.

  • I accidentally left my flash drive in the library computer, do you think anyone found it?

    Tôi vô tình để quên ổ đĩa flash trong máy tính ở thư viện, bạn nghĩ có ai tìm thấy nó không?

  • I use a flash drive as a portable backup solution for my documents and photos.

    Tôi sử dụng ổ đĩa flash như một giải pháp sao lưu di động cho tài liệu và ảnh của mình.

  • Before you eject a flash drive from your computer, make sure there are no unsaved files.

    Trước khi tháo ổ đĩa flash ra khỏi máy tính, hãy đảm bảo không có tập tin nào chưa được lưu.

  • The flash drive saved me from losing all my work when my laptop suddenly shut down.

    Ổ đĩa flash đã cứu tôi khỏi việc mất hết dữ liệu khi máy tính xách tay của tôi đột nhiên tắt nguồn.

  • I had to borrow my friend's flash drive to transfer some files as I had forgotten mine.

    Tôi phải mượn ổ đĩa flash của bạn tôi để chuyển một số tập tin vì tôi đã quên mang theo.

  • The technology whiz kid showed us how to encrypt files on a flash drive for security purposes.

    Thần đồng công nghệ đã chỉ cho chúng ta cách mã hóa các tập tin trên ổ đĩa flash vì mục đích bảo mật.

  • I kick myself every time I lose a flash drive - it's like a pen for your data, only much more important!

    Tôi lại tự trách mình mỗi lần làm mất ổ đĩa flash - nó giống như một chiếc bút đựng dữ liệu vậy, chỉ có điều nó quan trọng hơn nhiều!

Từ, cụm từ liên quan

All matches