Định nghĩa của từ pen name

pen namenoun

bút danh

/ˈpen neɪm//ˈpen neɪm/

Cụm từ "pen name" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi sự phổ biến của văn học và báo chí tăng lên đáng kể. Nhiều nhà văn, đặc biệt là phụ nữ và những người thuộc tầng lớp xã hội thấp hơn, đã chọn sử dụng bút danh thay vì tên thật của họ vì nhiều lý do. Một số tác giả thích giữ danh tính cá nhân của họ tách biệt với các tác phẩm của họ, vì họ sợ phản ứng dữ dội do sự phản đối của xã hội hoặc chính trị. Những người khác muốn tránh sự liên tưởng tiêu cực của một số họ nhất định, điều này có thể gây hại cho triển vọng nghề nghiệp của họ. Trong báo chí, bút danh thường được sử dụng để che giấu danh tính thực sự của các nhà báo để họ có thể đưa tin về các chủ đề nhạy cảm mà không tiết lộ danh tính của mình. Thực hành này dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "pen name," vì tên mà tác giả hoặc nhà báo sử dụng tương tự như tên được viết trên bút hoặc hộp đựng mực. Khi việc sử dụng bút danh trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "pen name" đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi trong từ điển văn học và báo chí, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The renowned author behind the pen name "Erica Wright" is actually Beth Anne Fennelly, a Pulitzer Prize finalist.

    Tác giả nổi tiếng với bút danh "Erica Wright" thực chất là Beth Anne Fennelly, một trong những người vào chung kết giải thưởng Pulitzer.

  • Agatha Christie, one of the best-selling authors of all time, wrote under the pen name Mary Westmacott for some of her novels.

    Agatha Christie, một trong những tác giả có tác phẩm bán chạy nhất mọi thời đại, đã viết một số tiểu thuyết dưới bút danh Mary Westmacott.

  • J.K. Rowling, the author of the Harry Potter series, initially wrote some of her first works under the pen name Robert Galbraith.

    J.K. Rowling, tác giả của bộ truyện Harry Potter, ban đầu đã viết một số tác phẩm đầu tay của mình dưới bút danh Robert Galbraith.

  • The literary icon Emily Dickinson often used pen names like "E. Dickinson" and "E.H. Leavenworth."

    Biểu tượng văn học Emily Dickinson thường sử dụng bút danh như "E. Dickinson" và "E.H. Leavenworth".

  • Mark Twain, born Samuel Clemens, wrote under the pen name "Mark Twain" for most of his literary career.

    Mark Twain, tên khai sinh là Samuel Clemens, đã viết dưới bút danh "Mark Twain" trong hầu hết sự nghiệp văn học của mình.

  • The famed Ernest Hemingway also used pen names, such as O. Gordon for his early writings, and John Hawkes for his shorter works.

    Nhà văn nổi tiếng Ernest Hemingway cũng sử dụng bút danh, chẳng hạn như O. Gordon cho những tác phẩm đầu tay của mình và John Hawkes cho những tác phẩm ngắn hơn.

  • Under the pen name Joanna Rowling, J.K. Rowling wrote a crime novel entitled "The Cuckoo's Calling."

    Dưới bút danh Joanna Rowling, J.K. Rowling đã viết một tiểu thuyết tội phạm có tựa đề "The Cuckoo's Calling".

  • Charlotte Bronte wrote under the pen name Currer Bell for her first novel, "Jane Eyre."

    Charlotte Bronte đã viết cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình, "Jane Eyre" dưới bút danh Currer Bell.

  • Perhaps one of the most famous pen names is Richard Bachman, a pseudonym of renowned horror writer Stephen King.

    Có lẽ một trong những bút danh nổi tiếng nhất là Richard Bachman, bút danh của nhà văn kinh dị nổi tiếng Stephen King.

  • Natalie Goldberg, a renowned author and writing teacher, initially wrote her debut book, "Writing Down the Bones," under her birth name, Natalie Charlotte Goldberg. However, she changed her pen name, preferring to use only her first name, to better market her works.

    Natalie Goldberg, một tác giả và giáo viên dạy viết nổi tiếng, ban đầu đã viết cuốn sách đầu tay của mình, "Writing Down the Bones", dưới tên khai sinh của cô, Natalie Charlotte Goldberg. Tuy nhiên, cô đã đổi bút danh, thích sử dụng chỉ tên của mình, để tiếp thị tốt hơn cho các tác phẩm của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches