tính từ
yêu hoà bình
thích yên tĩnh
yên ổn; thái bình
hòa âm
/ˈpiːsəbl//ˈpiːsəbl/Từ "peaceable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paceable", từ này lại bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "pacībilis", có nghĩa là "dễ dàng tạo ra hòa bình". Trong thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý để mô tả những cá nhân được biết đến là tránh tranh chấp và xung đột, dẫn đến hòa bình trong cộng đồng của họ. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "peaceable" vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu là một thuật ngữ pháp lý và tôn giáo, nhưng đến thế kỷ 17, nó đã lan sang các bối cảnh khác, bao gồm cả lĩnh vực chính trị và xã hội. Ý nghĩa ban đầu của từ này, biểu thị một tính cách yên tĩnh và ưu tiên sự hòa hợp hơn là xung đột, vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay, với "peaceable" được sử dụng để mô tả các cá nhân, cộng đồng hoặc tổ chức thúc đẩy sự tham gia hòa bình và hợp tác.
tính từ
yêu hoà bình
thích yên tĩnh
yên ổn; thái bình
not involving or causing argument or violence
không liên quan hoặc gây ra tranh cãi hoặc bạo lực
Một giải pháp hòa bình đã đạt được.
Những người biểu tình tụ tập một cách hòa bình tại quảng trường thị trấn, đòi công lý cho mục đích của họ.
Ngôi làng vẫn yên bình suốt đêm, mặc dù có trận mưa lớn.
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa bên ngoài văn phòng hiệu trưởng nhà trường để nói lên những bất bình của mình.
Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã mang lại một nền hòa bình lâu dài, mang lại lợi ích như nhau cho tất cả mọi người.
Từ, cụm từ liên quan
not liking to argue; wishing to live in peace with others
không thích tranh luận; mong muốn được sống hòa bình với người khác
một nhân vật hòa bình
Tôi thích nghĩ mình là một người đàn ông hòa bình.
Họ ngồi trong sự im lặng yên bình. (= họ không tranh cãi).