Định nghĩa của từ payer

payernoun

người trả tiền

/ˈpeɪə(r)//ˈpeɪər/

Từ "payer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "paien", có nghĩa là "trả" hoặc "hoàn trả". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "paeniere", có nghĩa là "trả tiền phạt" hoặc "chuộc tội". Từ "payer" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ người trả tiền hoặc bồi thường, thường dưới dạng tiền phạt hoặc tiền phạt. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai thực hiện các khoản thanh toán thường xuyên, chẳng hạn như phí bảo hiểm, thuế hoặc trả góp khoản vay. Trong tiếng Anh hiện đại, người trả tiền thường là người hoặc vật giải ngân tiền, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan chính phủ. Từ này vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, gợi lên ý niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm và thanh toán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trả tiền

namespace
Ví dụ:
  • The hospital sent a statement to the patient's health insurance company, who acted as the payer for the medical procedure.

    Bệnh viện đã gửi thông báo tới công ty bảo hiểm y tế của bệnh nhân, đơn vị này sẽ thanh toán chi phí cho thủ thuật y tế.

  • The credit card company billed the store for the amount charged by the payer, which was the cardholder.

    Công ty thẻ tín dụng đã lập hóa đơn cho cửa hàng theo số tiền do người trả tiền, tức là chủ thẻ, tính.

  • The pharmaceutical company submitted a claim to the government payer for the cost of the new medication.

    Công ty dược phẩm đã nộp đơn yêu cầu chính phủ thanh toán chi phí cho loại thuốc mới.

  • The payer for the employee's retirement fund is the company they work for.

    Người trả tiền cho quỹ hưu trí của nhân viên là công ty nơi họ làm việc.

  • The insurance company notified the payer of the upcoming premium increase.

    Công ty bảo hiểm đã thông báo cho người trả phí bảo hiểm về đợt tăng phí bảo hiểm sắp tới.

  • The doctor explained to the patient that their health insurance company would act as the payer for the expensive medical tests.

    Bác sĩ giải thích với bệnh nhân rằng công ty bảo hiểm y tế của họ sẽ chi trả các xét nghiệm y tế tốn kém này.

  • After a long negotiation, the government agreed to serve as the payer for the new public transportation system.

    Sau một thời gian dài đàm phán, chính phủ đã đồng ý trở thành bên trả tiền cho hệ thống giao thông công cộng mới.

  • The fundraising event owed a large payment to the charity that served as the event's payer.

    Sự kiện gây quỹ này nợ một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện đóng vai trò là đơn vị thanh toán cho sự kiện.

  • The university invoiced the sponsor, who was also acting as the payer, for their generous donation.

    Trường đại học đã lập hóa đơn cho nhà tài trợ, người cũng đóng vai trò là người trả tiền, vì khoản đóng góp hào phóng của họ.

  • The property owner was responsible for paying the mortgage, and thus served as the payer for the mortgage payment.

    Chủ sở hữu bất động sản có trách nhiệm trả tiền thế chấp và do đó là người trả tiền thế chấp.