Định nghĩa của từ payor

payornoun

người trả tiền

/ˈpeɪə(r)//ˈpeɪər/

Từ "payor" là một thuật ngữ tương đối mới trong tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành bảo hiểm, đặc biệt là trong bối cảnh bảo hiểm y tế. "payor" dùng để chỉ một thực thể hoặc cá nhân chi trả chi phí y tế, chẳng hạn như công ty bảo hiểm, chủ lao động hoặc chương trình của chính phủ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "pay" (trả tiền) và hậu tố "-or" được thêm vào để chỉ thực thể thực hiện hành động trả tiền. Nói cách khác, người trả tiền là người trả hoặc chi trả chi phí cho các dịch vụ y tế, thuốc theo toa hoặc các chi phí chăm sóc sức khỏe khác. Việc sử dụng thuật ngữ "payor" đã trở nên phổ biến trong ngành chăm sóc sức khỏe và thường được sử dụng trong thanh toán y tế, yêu cầu bồi thường bảo hiểm và hồ sơ dữ liệu bệnh nhân. Thuật ngữ này cũng đã được các cơ quan chính phủ, bệnh viện và các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác áp dụng để đơn giản hóa giao tiếp và hợp lý hóa các quy trình hành chính.

namespace
Ví dụ:
  • The health insurance company is acting as the payor for Ms. Johnson's medical bills.

    Công ty bảo hiểm y tế đang đóng vai trò là bên thanh toán các hóa đơn viện phí của bà Johnson.

  • The hospital sent the bill for the surgery directly to the patient's payor, which was their health insurance provider.

    Bệnh viện đã gửi hóa đơn phẫu thuật trực tiếp cho bên thanh toán của bệnh nhân, tức là công ty bảo hiểm y tế của họ.

  • The patient's payor has not yet processed their claim, causing a delay in payment.

    Bên thanh toán của bệnh nhân vẫn chưa xử lý yêu cầu bồi thường của họ, gây ra sự chậm trễ trong việc thanh toán.

  • As the payor of our company's group health insurance policy, XYZ Corporation is responsible for paying the premiums for all employees enrolled in the plan.

    Với tư cách là bên thanh toán bảo hiểm y tế nhóm của công ty chúng tôi, Tập đoàn XYZ có trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm cho tất cả nhân viên tham gia chương trình.

  • We need to make sure that the correct payor information is provided on the claim form to avoid any payment delays or errors.

    Chúng tôi cần đảm bảo rằng thông tin người trả tiền được cung cấp chính xác trên mẫu yêu cầu bồi thường để tránh mọi sự chậm trễ hoặc sai sót trong thanh toán.

  • The payment from the patient's payor was received in full, and we will be crediting their account accordingly.

    Chúng tôi đã nhận được đầy đủ khoản thanh toán từ bên chi trả của bệnh nhân và sẽ ghi có vào tài khoản của họ.

  • Our account is still pending payment from the patient's payor, as we have not received confirmation of their insurance coverage.

    Tài khoản của chúng tôi vẫn đang chờ thanh toán từ bên thanh toán của bệnh nhân vì chúng tôi chưa nhận được xác nhận về phạm vi bảo hiểm của họ.

  • The patient's payor has served as the primary source of coverage for their medical expenses, with the patient responsible for any copayments or deductibles.

    Người thanh toán của bệnh nhân đóng vai trò là nguồn chi trả chính cho các chi phí y tế của họ, trong đó bệnh nhân chịu trách nhiệm chi trả mọi khoản đồng thanh toán hoặc khấu trừ.

  • The clinic cannot submit claims to the patient's payor for services provided prior to the patient enrolling in the insurance policy.

    Phòng khám không thể gửi yêu cầu bồi thường cho bên thanh toán của bệnh nhân đối với các dịch vụ được cung cấp trước khi bệnh nhân tham gia hợp đồng bảo hiểm.

  • After the patient's payor receives and processes the claim form, they will send a payment directly to the healthcare provider.

    Sau khi bên thanh toán của bệnh nhân nhận được và xử lý mẫu yêu cầu bồi thường, họ sẽ gửi thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches